Mũi khoan col List602-8.1 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-8.1-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
484,800đ
Price
456,000đ
Price sale
28,800đ
% sale
5.90%
Last modified
02/06/2025 - 03:44
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-8.1 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.1mm Nachi List602-8.1 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.1MM-NACHI-LIST602-8.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
| Mũi khoan col List602-28.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-38.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-48.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.3mm Nachi List602-8.3 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.3MM-NACHI-LIST602-8.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.0mm Nachi List602-8.0 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 390,000đ | 390000 | 8.0MM-NACHI-LIST602-8.0 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.8mm Nachi List602-8.8 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.8MM-NACHI-LIST602-8.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.6mm Nachi List602-8.6 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.6MM-NACHI-LIST602-8.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.7mm Nachi List602-8.7 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.7MM-NACHI-LIST602-8.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.2mm Nachi List602-8.2 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 412,000đ | 412000 | 8.2MM-NACHI-LIST602-8.2 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.4mm Nachi List602-8.4 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.4MM-NACHI-LIST602-8.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.5mm Nachi List602-8.5 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 412,000đ | 412000 | 8.5MM-NACHI-LIST602-8.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.9mm Nachi List602-8.9 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.9MM-NACHI-LIST602-8.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-81 Nachi | KetNoiTieuDung |
71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-32.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-43.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-46.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-31.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-29.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2976000 | LIST602-29.1-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-16.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-41.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-20.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-12.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.1-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-23.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-24.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-44.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-47.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,295,000đ | 1,210,000đ | 1210000 | LIST602-19.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |

























