Mũi khoan col List602-8.0 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-8.0-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              549,000đ
          Price
              449,000đ
          Price sale
              100,000đ
          % sale
              18.20%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-8.0 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-8.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-80 Nachi |   KetNoiTieuDung | 69,720,000đ | 65,530,000đ | 65530000 | LIST602-80-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.0 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-81 Nachi |   KetNoiTieuDung | 71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-84 Nachi |   KetNoiTieuDung | 77,750,000đ | 73,093,000đ | 73093000 | LIST602-84-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-82 Nachi |   KetNoiTieuDung | 73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-86 Nachi |   KetNoiTieuDung | 81,960,000đ | 77,040,000đ | 77040000 | LIST602-86-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-85 Nachi |   KetNoiTieuDung | 79,682,000đ | 74,901,200đ | 74901200 | LIST602-85-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-89 Nachi |   KetNoiTieuDung | 87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-83 Nachi |   KetNoiTieuDung | 75,840,000đ | 71,289,000đ | 71289000 | LIST602-83-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-88 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,000,000đ | 79,850,000đ | 79850000 | LIST602-88-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-87 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,390,000đ | 78,395,000đ | 78395000 | LIST602-87-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Phay ngón 2 me đầu cầu MPR8.0 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | MPR8.0-NACHI | Phụ Kiện Các Loại | |
|   | Mũi khoan col List602-70 Nachi |   KetNoiTieuDung | 24,430,000đ | 22,969,000đ | 22969000 | LIST602-70-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-10-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-30 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,199,000đ | 3,049,000đ | 3049000 | LIST602-30-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-90 Nachi |   KetNoiTieuDung | 89,500,000đ | 84,150,000đ | 84150000 | LIST602-90-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-50 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-50-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-60 Nachi |   KetNoiTieuDung | 17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-60-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-40 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-40-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-20 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,499,000đ | 1,399,000đ | 1399000 | LIST602-20-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-100 Nachi |   KetNoiTieuDung | 118,680,000đ | 111,559,000đ | 111559000 | LIST602-100-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Bộ đóng số YC-602-8.0 (8mm) |   KetNoiTieuDung | 580,000đ | 349,000đ | 349000 | YC-602-8.0 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Mũi khoan col List602-49.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-27-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-27.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-54 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,100,000đ | 12,300,000đ | 12300000 | LIST602-54-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-55 Nachi |   KetNoiTieuDung | 13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-55-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.4-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.8-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-60.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-61.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-76 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | 
