Mũi khoan col List602-86 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-86-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              81,960,000đ
          Price
              77,040,000đ
          Price sale
              4,920,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-86 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-8.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.0 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-81 Nachi |   KetNoiTieuDung | 71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-84 Nachi |   KetNoiTieuDung | 77,750,000đ | 73,093,000đ | 73093000 | LIST602-84-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-82 Nachi |   KetNoiTieuDung | 73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-80 Nachi |   KetNoiTieuDung | 69,720,000đ | 65,530,000đ | 65530000 | LIST602-80-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-85 Nachi |   KetNoiTieuDung | 79,682,000đ | 74,901,200đ | 74901200 | LIST602-85-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-89 Nachi |   KetNoiTieuDung | 87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-83 Nachi |   KetNoiTieuDung | 75,840,000đ | 71,289,000đ | 71289000 | LIST602-83-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-88 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,000,000đ | 79,850,000đ | 79850000 | LIST602-88-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-87 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,390,000đ | 78,395,000đ | 78395000 | LIST602-87-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-28.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-76 Nachi |   KetNoiTieuDung | 36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-76-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-7.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-47.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-25.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,185,000đ | 2,029,000đ | 2029000 | LIST602-25.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-48.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-56 Nachi |   KetNoiTieuDung | 14,473,000đ | 13,600,000đ | 13600000 | LIST602-56-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-43.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-29.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,299,000đ | 2,199,000đ | 2199000 | LIST602-26-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-37.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-46 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-46-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-41.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-27.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-18.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-40.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-20.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,455,000đ | 1455000 | LIST602-20.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-13.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 802,000đ | 720,000đ | 720000 | LIST602-13.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-36.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-16 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,199,000đ | 950,000đ | 950000 | LIST602-16-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-49.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 10441000 | LIST602-49.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-46.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-23.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-44.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
