Mũi khoan col List602-9.6 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-9.6-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
566,400đ
Price
532,800đ
Price sale
33,600đ
% sale
5.90%
Last modified
02/06/2025 - 03:48
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-9.6 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.6mm Nachi List602-9.6 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.6MM-NACHI-LIST602-9.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
| Mũi khoan col List602-29.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 10441000 | LIST602-49.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-39.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 536400 | LIST602-9.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.8mm Nachi List602-9.8 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.8MM-NACHI-LIST602-9.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.3mm Nachi List602-9.3 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.3MM-NACHI-LIST602-9.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.1mm Nachi List602-9.1 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.1MM-NACHI-LIST602-9.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.7mm Nachi List602-9.7 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.7MM-NACHI-LIST602-9.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.2mm Nachi List602-9.2 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.2MM-NACHI-LIST602-9.2 | Mũi Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.0mm Nachi List602-9.0 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 9.0MM-NACHI-LIST602-9.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.9mm Nachi List602-9.9 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.9MM-NACHI-LIST602-9.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.4mm Nachi List602-9.4 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.4MM-NACHI-LIST602-9.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.5mm Nachi List602-9.5 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.5MM-NACHI-LIST602-9.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan col List602-96 Nachi | KetNoiTieuDung |
105,241,000đ | 98,927,000đ | 98927000 | LIST602-96-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-28.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-7.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-47.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-25.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,185,000đ | 2,029,000đ | 2029000 | LIST602-25.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-48.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-32.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-43.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-24.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 1,900,000đ | 1900000 | LIST602-24.6-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-37.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-41.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-27.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-18.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
802,000đ | 720,000đ | 720000 | LIST602-13.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-15.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-36.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-46.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-23.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-44.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |



























