Mũi khoan col List602-9.5 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-9.5-NACHI
Category
Brand
Shop
Price
536,400đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
03/15/2025 - 08:04
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-9.5 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.5mm Nachi List602-9.5 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.5MM-NACHI-LIST602-9.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-29.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-49.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-69.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
25,830,000đ | 24,280,000đ | 24280000 | LIST602-69.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-59.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
17,245,000đ | 16,110,000đ | 16110000 | LIST602-59.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,499,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | LIST602-19.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.8mm Nachi List602-9.8 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.8MM-NACHI-LIST602-9.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.3mm Nachi List602-9.3 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.3MM-NACHI-LIST602-9.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.6mm Nachi List602-9.6 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.6MM-NACHI-LIST602-9.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.1mm Nachi List602-9.1 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.1MM-NACHI-LIST602-9.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.7mm Nachi List602-9.7 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.7MM-NACHI-LIST602-9.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.2mm Nachi List602-9.2 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.2MM-NACHI-LIST602-9.2 | Mũi Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.0mm Nachi List602-9.0 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 9.0MM-NACHI-LIST602-9.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.9mm Nachi List602-9.9 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.9MM-NACHI-LIST602-9.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.4mm Nachi List602-9.4 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.4MM-NACHI-LIST602-9.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan col List602-95 Nachi | KetNoiTieuDung |
99,000,000đ | 96,669,000đ | 96669000 | LIST602-95-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,399,000đ | 2,299,000đ | 2299000 | LIST602-26.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-60.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
18,047,000đ | 16,990,000đ | 16990000 | LIST602-60.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-61.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
19,390,000đ | 17,800,000đ | 17800000 | LIST602-61.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-63.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
20,500,000đ | 19,100,000đ | 19100000 | LIST602-63.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-64.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
21,374,000đ | 19,890,000đ | 19890000 | LIST602-64.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-66.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,500,000đ | 24500000 | LIST602-66.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-57.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
15,890,000đ | 14,590,000đ | 14590000 | LIST602-57.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
558,000đ | 512,000đ | 512000 | LIST602-10.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-72.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
29,120,000đ | 27,375,000đ | 27375000 | LIST602-72.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-73.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
30,200,000đ | 28,390,000đ | 28390000 | LIST602-73.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-75.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
36,910,000đ | 34,690,000đ | 34690000 | LIST602-75.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-54.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
13,890,000đ | 12,900,000đ | 12900000 | LIST602-54.5-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-68.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
24,976,000đ | 23,470,000đ | 23470000 | LIST602-68.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-42.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-43.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-74.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
31,280,000đ | 29,400,000đ | 29400000 | LIST602-74.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-65.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
22,297,000đ | 20,959,000đ | 20959000 | LIST602-65.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-47.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.5-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,399,000đ | 1,115,000đ | 1115000 | LIST602-17.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |















