Mũi khoan col List602-9.3 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-9.3-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
536,400đ
Price
504,000đ
Price sale
32,400đ
% sale
6.00%
Last modified
02/06/2025 - 04:28
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-9.3 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.3mm Nachi List602-9.3 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.3MM-NACHI-LIST602-9.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
| Mũi khoan col List602-29.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,295,000đ | 1,210,000đ | 1210000 | LIST602-19.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-49.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 536400 | LIST602-9.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.8mm Nachi List602-9.8 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.8MM-NACHI-LIST602-9.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.6mm Nachi List602-9.6 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.6MM-NACHI-LIST602-9.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.1mm Nachi List602-9.1 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.1MM-NACHI-LIST602-9.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.7mm Nachi List602-9.7 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.7MM-NACHI-LIST602-9.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.2mm Nachi List602-9.2 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.2MM-NACHI-LIST602-9.2 | Mũi Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.0mm Nachi List602-9.0 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 9.0MM-NACHI-LIST602-9.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.9mm Nachi List602-9.9 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.9MM-NACHI-LIST602-9.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.4mm Nachi List602-9.4 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.4MM-NACHI-LIST602-9.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.5mm Nachi List602-9.5 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.5MM-NACHI-LIST602-9.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-93 Nachi | KetNoiTieuDung |
90,029,000đ | 84,629,000đ | 84629000 | LIST602-93-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-32.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-25.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-30.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-34.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.3-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-20.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-33.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.3-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-44.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-47.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-21.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-48.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-18.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-42.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-15.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
862,000đ | 810,000đ | 810000 | LIST602-15.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-37.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-26.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2323000 | LIST602-26.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-46.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-43.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |























