Mũi khoan col List602-9.1 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-9.1-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
536,400đ
Price
504,000đ
Price sale
32,400đ
% sale
6.00%
Last modified
01/31/2025 - 06:52
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-9.1 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.1mm Nachi List602-9.1 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.1MM-NACHI-LIST602-9.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
| Mũi khoan col List602-49.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.1-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2976000 | LIST602-29.1-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-19.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,295,000đ | 1,210,000đ | 1210000 | LIST602-19.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-39.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-9.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-9.0-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.6-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 536400 | LIST602-9.5-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 566400 | LIST602-9.7-NACHI | Mũi Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.8mm Nachi List602-9.8 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.8MM-NACHI-LIST602-9.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.3mm Nachi List602-9.3 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.3MM-NACHI-LIST602-9.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.6mm Nachi List602-9.6 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.6MM-NACHI-LIST602-9.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.7mm Nachi List602-9.7 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.7MM-NACHI-LIST602-9.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.2mm Nachi List602-9.2 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.2MM-NACHI-LIST602-9.2 | Mũi Khoan |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 9.0mm Nachi List602-9.0 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 9.0MM-NACHI-LIST602-9.0 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.9mm Nachi List602-9.9 | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 480,000đ | 480000 | 9.9MM-NACHI-LIST602-9.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.4mm Nachi List602-9.4 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.4MM-NACHI-LIST602-9.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 9.5mm Nachi List602-9.5 | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 455,000đ | 455000 | 9.5MM-NACHI-LIST602-9.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-91 Nachi | KetNoiTieuDung |
92,000,000đ | 87,080,000đ | 87080000 | LIST602-91-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-26.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-28.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,692,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | LIST602-28.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-32.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-43.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-8.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-46.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-22.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-25.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-17.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,080,000đ | 1,015,000đ | 1015000 | LIST602-17.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-40.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-31.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3545000 | LIST602-31.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-16.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
972,000đ | 914,000đ | 914000 | LIST602-16.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-18.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-41.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-20.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-21.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-12.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.1-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-23.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-24.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,766,000đ | 1766000 | LIST602-24.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-44.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-47.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |


























