Mũi khoan col List602-83 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-83-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
75,840,000đ
Price
71,289,000đ
Price sale
4,551,000đ
% sale
6.00%
Last modified
02/12/2025 - 20:47
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-83 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mũi khoan col List602-8.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-81 Nachi | KetNoiTieuDung |
71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-84 Nachi | KetNoiTieuDung |
77,750,000đ | 73,093,000đ | 73093000 | LIST602-84-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-82 Nachi | KetNoiTieuDung |
73,670,000đ | 69,250,000đ | 69250000 | LIST602-82-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-80 Nachi | KetNoiTieuDung |
69,720,000đ | 65,530,000đ | 65530000 | LIST602-80-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-86 Nachi | KetNoiTieuDung |
81,960,000đ | 77,040,000đ | 77040000 | LIST602-86-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-85 Nachi | KetNoiTieuDung |
79,682,000đ | 74,901,200đ | 74901200 | LIST602-85-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-89 Nachi | KetNoiTieuDung |
87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-88 Nachi | KetNoiTieuDung |
83,000,000đ | 79,850,000đ | 79850000 | LIST602-88-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-87 Nachi | KetNoiTieuDung |
83,390,000đ | 78,395,000đ | 78395000 | LIST602-87-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.3mm Nachi List602-8.3 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.3MM-NACHI-LIST602-8.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.0mm Nachi List602-8.0 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 390,000đ | 390000 | 8.0MM-NACHI-LIST602-8.0 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.8mm Nachi List602-8.8 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.8MM-NACHI-LIST602-8.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.1mm Nachi List602-8.1 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.1MM-NACHI-LIST602-8.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.6mm Nachi List602-8.6 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.6MM-NACHI-LIST602-8.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.7mm Nachi List602-8.7 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.7MM-NACHI-LIST602-8.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.2mm Nachi List602-8.2 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 412,000đ | 412000 | 8.2MM-NACHI-LIST602-8.2 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.4mm Nachi List602-8.4 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.4MM-NACHI-LIST602-8.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.5mm Nachi List602-8.5 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 412,000đ | 412000 | 8.5MM-NACHI-LIST602-8.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.9mm Nachi List602-8.9 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.9MM-NACHI-LIST602-8.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-32.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-27.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,485,000đ | 2,336,000đ | 2336000 | LIST602-27.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-25.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,092,000đ | 1,960,000đ | 1960000 | LIST602-25.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-13 Nachi | KetNoiTieuDung |
749,000đ | 669,000đ | 669000 | LIST602-13-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-30.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-9.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-34.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.3-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-93 Nachi | KetNoiTieuDung |
90,029,000đ | 84,629,000đ | 84629000 | LIST602-93-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-20.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,406,000đ | 1,322,000đ | 1322000 | LIST602-20.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-43 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-43-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-33.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-29.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,976,000đ | 2,798,400đ | 2798400 | LIST602-29.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-24.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.3-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-39.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-44.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-13.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
672,000đ | 632,000đ | 632000 | LIST602-13.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-47.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-23 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,750,000đ | 1750000 | LIST602-23-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |















