Mũi khoan col List602-8.9 Nachi
Primary tabs
SKU
LIST602-8.9-NACHI
Category
Brand
Shop
List price
540,000đ
Price
482,400đ
Price sale
57,600đ
% sale
10.70%
Last modified
01/31/2025 - 05:58
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-8.9 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.9mm Nachi List602-8.9 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.9MM-NACHI-LIST602-8.9 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan col List602-18.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-38.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
5,636,000đ | 5,270,000đ | 5270000 | LIST602-38.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-28.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.9-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-48.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.0 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.7 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.5 Nachi | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.2 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.4 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.6 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.1 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.3 Nachi | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-8.8 Nachi | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.3mm Nachi List602-8.3 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.3MM-NACHI-LIST602-8.3 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.0mm Nachi List602-8.0 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 390,000đ | 390000 | 8.0MM-NACHI-LIST602-8.0 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
MũMũi khoan sắt chuôi côn 8.8mm Nachi List602-8.8 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.8MM-NACHI-LIST602-8.8 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.1mm Nachi List602-8.1 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.1MM-NACHI-LIST602-8.1 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.6mm Nachi List602-8.6 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.6MM-NACHI-LIST602-8.6 | Phụ Kiện Máy Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.7mm Nachi List602-8.7 | KetNoiTieuDung |
540,000đ | 436,000đ | 436000 | 8.7MM-NACHI-LIST602-8.7 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.2mm Nachi List602-8.2 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 412,000đ | 412000 | 8.2MM-NACHI-LIST602-8.2 | Mũi Khoan |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.4mm Nachi List602-8.4 | KetNoiTieuDung |
484,800đ | 410,000đ | 410000 | 8.4MM-NACHI-LIST602-8.4 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
|
Mũi khoan sắt chuôi côn 8.5mm Nachi List602-8.5 | KetNoiTieuDung |
549,000đ | 412,000đ | 412000 | 8.5MM-NACHI-LIST602-8.5 | Dụng Cụ Tổng Hợp |
| Mũi khoan col List602-89 Nachi | KetNoiTieuDung |
87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-10.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-11.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-12.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-42.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-20.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,455,000đ | 1,368,400đ | 1368400 | LIST602-20.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-7.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-32.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-47.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.9-NACHI | Mũi Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-22.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-27.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|
Mũi khoan col List602-41.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-34.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-15.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-24.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,026,000đ | 2026000 | LIST602-24.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | ||
| Mũi khoan col List602-30.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.9-NACHI | Mũi Khoan | ||
|
Mũi khoan col List602-46.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-23.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-16.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,025,000đ | 965,000đ | 965000 | LIST602-16.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-39.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-17.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,133,000đ | 1,065,000đ | 1065000 | LIST602-17.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-19.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
1,355,000đ | 1,270,000đ | 1270000 | LIST602-19.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Mũi khoan col List602-45.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ |
| Mũi khoan col List602-9.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
| Mũi khoan col List602-31.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.9-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-33.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.9-NACHI | Mũi Khoan | |
| Mũi khoan col List602-25.9 Nachi | KetNoiTieuDung |
2,185,000đ | 2,029,000đ | 2029000 | LIST602-25.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan |
























