Mũi khoan col List602-39.9 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-39.9-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              6,000,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-39.9 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-39.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.8-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.3-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.7-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.5-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.1-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-39.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 6000000 | LIST602-39.4-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-39.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 6000000 | LIST602-39.6-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-9.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 566,400đ | 532,800đ | 532800 | LIST602-9.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-49.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-29.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,114,000đ | 2,928,000đ | 2928000 | LIST602-29.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-19.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,355,000đ | 1355000 | LIST602-19.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-39 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5636000 | LIST602-39-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-32.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-30.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,425,000đ | 3425000 | LIST602-30.9-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-31.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-31.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,323,000đ | 4,060,000đ | 4060000 | LIST602-33.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-37.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,394,000đ | 5,050,000đ | 5050000 | LIST602-37.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-38.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,636,000đ | 5636000 | LIST602-38.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-35.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,877,000đ | 4,580,000đ | 4580000 | LIST602-35.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-36.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 5,129,000đ | 4,820,000đ | 4820000 | LIST602-36.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-8.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-10.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 527,000đ | 496,000đ | 496000 | LIST602-10.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 589,000đ | 555,000đ | 555000 | LIST602-11.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 642,000đ | 603,000đ | 603000 | LIST602-12.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-42.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,330,000đ | 6,890,000đ | 6890000 | LIST602-42.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-20.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,455,000đ | 1,368,400đ | 1368400 | LIST602-20.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-7.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 468,000đ | 434,400đ | 434400 | LIST602-7.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-47.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-22.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,687,000đ | 1,586,000đ | 1586000 | LIST602-22.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-27.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,572,000đ | 2,410,000đ | 2410000 | LIST602-27.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-41.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-15.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 919,000đ | 865,000đ | 865000 | LIST602-15.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-45.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8592000 | LIST602-45.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-24.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,026,000đ | 2026000 | LIST602-24.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-18.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,245,000đ | 1,170,000đ | 1170000 | LIST602-18.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-46.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-23.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,883,000đ | 1,770,000đ | 1770000 | LIST602-23.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-28.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,835,000đ | 2,660,000đ | 2660000 | LIST602-28.9-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-48.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-25.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,185,000đ | 2,029,000đ | 2029000 | LIST602-25.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-43.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,566,000đ | 1,470,000đ | 1470000 | LIST602-21.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-44.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-40.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,467,000đ | 6,050,000đ | 6050000 | LIST602-40.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-14.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 825,000đ | 775,000đ | 775000 | LIST602-14.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-26.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,398,000đ | 2,255,000đ | 2255000 | LIST602-26.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-17.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,133,000đ | 1133000 | LIST602-17.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-16.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,025,000đ | 1025000 | LIST602-16.9-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
