Mũi khoan col List602-82 Nachi
Primary tabs
SKU
              LIST602-82-NACHI
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              73,670,000đ
          Price
              69,250,000đ
          Price sale
              4,420,000đ
          % sale
              6.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Mũi khoan col List602-82 Nachi
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Mũi khoan col List602-8.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.0 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 449,000đ | 449000 | LIST602-8.0-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.7 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.7-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.5 Nachi |   KetNoiTieuDung | 549,000đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.5-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-81 Nachi |   KetNoiTieuDung | 71,878,000đ | 67,566,000đ | 67566000 | LIST602-81-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-84 Nachi |   KetNoiTieuDung | 77,750,000đ | 73,093,000đ | 73093000 | LIST602-84-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.9 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.9-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-80 Nachi |   KetNoiTieuDung | 69,720,000đ | 65,530,000đ | 65530000 | LIST602-80-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.4 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.4-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.6 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.6-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.1 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.1-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.3 Nachi |   KetNoiTieuDung | 484,800đ | 456,000đ | 456000 | LIST602-8.3-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-86 Nachi |   KetNoiTieuDung | 81,960,000đ | 77,040,000đ | 77040000 | LIST602-86-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-85 Nachi |   KetNoiTieuDung | 79,682,000đ | 74,901,200đ | 74901200 | LIST602-85-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-89 Nachi |   KetNoiTieuDung | 87,360,000đ | 82,119,400đ | 82119400 | LIST602-89-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-83 Nachi |   KetNoiTieuDung | 75,840,000đ | 71,289,000đ | 71289000 | LIST602-83-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-88 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,000,000đ | 79,850,000đ | 79850000 | LIST602-88-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-87 Nachi |   KetNoiTieuDung | 83,390,000đ | 78,395,000đ | 78395000 | LIST602-87-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-8.8 Nachi |   KetNoiTieuDung | 540,000đ | 482,400đ | 482400 | LIST602-8.8-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-49.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 10,441,000đ | 9,815,000đ | 9815000 | LIST602-49.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-33.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,330,000đ | 4,073,000đ | 4073000 | LIST602-33.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-72 Nachi |   KetNoiTieuDung | 40,000,000đ | 38,000,000đ | 38000000 | LIST602-72-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12 Nachi |   KetNoiTieuDung | 880,000đ | 702,000đ | 702000 | LIST602-12-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-31.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,545,000đ | 3,330,000đ | 3330000 | LIST602-31.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-9.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 536,400đ | 504,000đ | 504000 | LIST602-9.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-34.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,608,000đ | 4,330,000đ | 4330000 | LIST602-34.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-44.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,195,000đ | 7,500,000đ | 7500000 | LIST602-44.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-30.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,273,000đ | 3,076,000đ | 3076000 | LIST602-30.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-47.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,515,000đ | 8,944,000đ | 8944000 | LIST602-47.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-24.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,957,000đ | 1,555,000đ | 1555000 | LIST602-24.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-26.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,323,000đ | 2,180,000đ | 2180000 | LIST602-26.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-46.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,055,000đ | 8,510,000đ | 8510000 | LIST602-46.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,869,000đ | 1,660,000đ | 1660000 | LIST602-22-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-22.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,625,000đ | 1,527,000đ | 1527000 | LIST602-22.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-48.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 9,977,000đ | 9,370,000đ | 9370000 | LIST602-48.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-39.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,000,000đ | 5,630,000đ | 5630000 | LIST602-39.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-25.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 2,092,000đ | 2092000 | LIST602-25.2-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-18.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,187,000đ | 1,116,000đ | 1116000 | LIST602-18.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-62 Nachi |   KetNoiTieuDung | 19,390,000đ | 19390000 | LIST602-62-NACHI | Mũi Khoan | |
|   | Mũi khoan col List602-42 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6898000 | LIST602-42-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Mũi khoan col List602-23.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,850,000đ | 1,700,000đ | 1700000 | LIST602-23.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-43.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 7,760,000đ | 7,290,000đ | 7290000 | LIST602-43.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-21.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 1,509,000đ | 1,419,000đ | 1419000 | LIST602-21.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-10.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 501,000đ | 472,000đ | 472000 | LIST602-10.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-11.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 554,000đ | 521,000đ | 521000 | LIST602-11.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-12.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 619,000đ | 582,000đ | 582000 | LIST602-12.2-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32 Nachi |   KetNoiTieuDung | 3,728,000đ | 3,500,000đ | 3500000 | LIST602-32-NACHI | Mũi Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-32.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 4,094,000đ | 3,840,000đ | 3840000 | LIST602-32.2-NACHI | Phụ Kiện Máy Khoan | 
|   | Mũi khoan col List602-45.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 8,592,000đ | 8,000,000đ | 8000000 | LIST602-45.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Mũi khoan col List602-41.2 Nachi |   KetNoiTieuDung | 6,898,000đ | 6,480,000đ | 6480000 | LIST602-41.2-NACHI | Công Cụ Dụng Cụ | 
