Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b
Primary tabs
SKU
SATA-91315B
Category
Brand
Shop
Price
153,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cuốn thép 3m SATA 91318 | ![]() DungCuVang |
47,300đ | 42,000đ | 42000 | 3M-SATA-91318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | ![]() KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | ![]() KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | ![]() KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | ![]() KetNoiTieuDung |
699,840đ | 699840 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
![]() |
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | ![]() DungCuVang |
330,000đ | 306,000đ | 306000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,717,000đ | 1717000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | SATA-91521 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | ![]() KetNoiTieuDung |
869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 3,163,000đ | 3163000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2768040 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1749600 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,646,000đ | 3646000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91401 150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
19,440đ | 19440 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,509,840đ | 1,465,000đ | 1465000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | SATA-91532 | Thước Panme |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | ![]() KetNoiTieuDung |
849,200đ | 832,000đ | 832000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | ![]() KetNoiTieuDung |
899,800đ | 882,000đ | 882000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,829,000đ | 5829000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,773,000đ | 2773000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,201,000đ | 2201000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,421,000đ | 4421000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | ![]() BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | ![]() KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,406,000đ | 1406000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm bấm cốt 9 inch Sata 91105 | ![]() HoangLongVu |
1,519,000đ | 1519000 | SATA-91105 | Các Loại Kìm | |
![]() |
6" Kiềm tuốt dây Sata 91201 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | SATA-91201 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | ![]() KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | ![]() KetNoiTieuDung |
129,600đ | 129600 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy có từ 10" 250mm Sata 91643 | ![]() KetNoiTieuDung |
575,000đ | 575000 | 10"-250MM-SATA-91643 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |