Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362
Primary tabs
SKU
30M-SATA-91362
Category
Brand
Shop
Price
295,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | ||
|
Thước cuốn thép 3m SATA 91318 | DungCuVang |
47,300đ | 42,000đ | 42000 | 3M-SATA-91318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Xà beng 18 x 600m Sata 92562 | KetNoiTieuDung |
509,300đ | 509300 | 18-X-600M-SATA-92562 | Dụng Cụ Cầm Tay | ||
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước thủy có từ 10" 250mm Sata 91643 | KetNoiTieuDung |
575,640đ | 518,000đ | 518000 | 10"-250MM-SATA-91643 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | |
| Thước lá thẳng 30cm Sata 91402 | KetNoiTieuDung |
39,960đ | 36,000đ | 36000 | 30CM-SATA-91402 | Thước Lá | |
| Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | KetNoiTieuDung |
849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | |
|
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
| Cờ lê xích 15" 60-130mm Sata 97452 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 686,000đ | 686000 | 15"-60-130MM-SATA-97452 | Cờ Lê | |
|
Máy đo khoảng cách laser mini 40m Sata 05201 | DungCuVang |
487,290đ | 444,000đ | 444000 | 40M-SATA-05201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | DungCuVang |
330,000đ | 306,000đ | 306000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Thước lá Inox SATA 91404 1000mm | KetNoiTieuDung |
199,800đ | 180,000đ | 180000 | INOX-SATA-91404-1000MM | Thước Lá | |
| Thước lá Inox SATA 91401 150mm | KetNoiTieuDung |
19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước lá Inox SATA 91403 500mm | KetNoiTieuDung |
79,920đ | 72,000đ | 72000 | INOX-SATA-91403-500MM | Thước Lá | |
|
Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 | DungCuVang |
2,126,000đ | 1,967,000đ | 1967000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | ||
|
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | DungCuVang |
1,450,000đ | 1,342,000đ | 1342000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 | DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | DungCuVang |
700,000đ | 648,000đ | 648000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | DungCuVang |
415,000đ | 384,000đ | 384000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 | KetNoiTieuDung |
1,249,600đ | 1,125,000đ | 1125000 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | KetNoiTieuDung |
129,600đ | 117,000đ | 117000 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Xà beng 18 x 600mm Sata 92562 | DungCuVang |
510,000đ | 472,000đ | 472000 | 18-X-600MM-SATA-92562 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 | KetNoiTieuDung |
55,000đ | 50,000đ | 50000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt | |
| Cảo chữ C 8"/200mm Sata 90436 | KetNoiTieuDung |
564,300đ | 550,000đ | 550000 | 8"/200MM-SATA-90436 | Dụng Cụ Cơ Khí | |
|
Mỏ lết xích 12in/300mm Sata 97451 | DungCuVang |
530,000đ | 491,000đ | 491000 | 12IN/300MM-SATA-97451 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Lưỡi cưa sắt 18 răng 12"/300mm Sata 93406 | KetNoiTieuDung |
39,600đ | 36,000đ | 36000 | 12"/300MM-SATA-93406 | Dụng Cụ Cắt | |
|
Cần chỉnh lực cơ 5Nm - 25Nm Sata 96212 3/8 inch | Meta |
4,460,000đ | 4460000 | 5NM---25NM-SATA-96212-3/8-INCH | Dụng Cụ Đa Năng | |
|
Cần chỉnh lực cơ 3/8in, 5-25Nm Sata 96212 | DungCuVang |
5,370,000đ | 4,968,000đ | 4968000 | 3/8IN,-5-25NM-SATA-96212 | Cần Siết Các Loại |
| Cần chỉnh lực cơ 5-25NM Sata 96212 3/8" | KetNoiTieuDung |
5,369,100đ | 4,832,000đ | 4832000 | 5-25NM-SATA-96212-3/8" | Cần Siết | |
|
Cần chỉnh lực cơ 1/4in, 1-5Nm Sata 96211 | DungCuVang |
5,540,000đ | 1đ | 1 | 1/4IN,-1-5NM-SATA-96211 | Cần Siết Các Loại |
| Cần chỉnh lực cơ 1-5NM Sata 96211 1/4" | KetNoiTieuDung |
5,539,600đ | 4,986,000đ | 4986000 | 1-5NM-SATA-96211-1/4" | Cần Siết |

















