Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334
Primary tabs
SKU
5.0M-SATA-91334
Category
Brand
Shop
Price
110,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | ![]() KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | ![]() KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | ![]() KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3m SATA 91318 | ![]() DungCuVang |
47,300đ | 42,000đ | 42000 | 3M-SATA-91318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Xà beng 18 x 600m Sata 92562 | ![]() KetNoiTieuDung |
509,300đ | 509300 | 18-X-600M-SATA-92562 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Thước thủy có từ 10" 250mm Sata 91643 | ![]() KetNoiTieuDung |
575,000đ | 575000 | 10"-250MM-SATA-91643 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước lá thẳng 30cm Sata 91402 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,960đ | 39960 | 30CM-SATA-91402 | Thước Lá | |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | ![]() KetNoiTieuDung |
849,200đ | 832,000đ | 832000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | ![]() HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
![]() |
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | ![]() DungCuVang |
330,000đ | 306,000đ | 306000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91404 1000mm | ![]() KetNoiTieuDung |
199,800đ | 199800 | INOX-SATA-91404-1000MM | Thước Lá | |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91401 150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
19,440đ | 19440 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91403 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
79,920đ | 79920 | INOX-SATA-91403-500MM | Thước Lá | |
![]() |
Máy đo khoảng cách laser mini 40m Sata 05201 | ![]() DungCuVang |
487,290đ | 444,000đ | 444000 | 40M-SATA-05201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | ![]() KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | ![]() KetNoiTieuDung |
129,600đ | 129600 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | ![]() KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | |
![]() |
Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,249,600đ | 1249600 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | ![]() DungCuVang |
1,450,000đ | 1,342,000đ | 1342000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | ![]() DungCuVang |
700,000đ | 648,000đ | 648000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | ![]() DungCuVang |
415,000đ | 384,000đ | 384000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 | ![]() DungCuVang |
320,000đ | 296,000đ | 296000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cần chỉnh lực cơ 1/2in, 68-340Nm Sata 96313 | ![]() DungCuVang |
5,980,000đ | 5,532,000đ | 5532000 | 1/2IN,-68-340NM-SATA-96313 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Cần chỉnh lực cơ 68Nm - 340Nm Sata 96313 1/2 inch | ![]() Meta |
5,030,000đ | 5030000 | 68NM---340NM-SATA-96313-1/2-INCH | Dụng Cụ Đa Năng | |
![]() |
Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 | ![]() KetNoiTieuDung |
55,000đ | 55000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt | |
![]() |
Lưỡi cưa sắt 18 răng 12"/300mm Sata 93406 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,000đ | 39,500đ | 39500 | 12"/300MM-SATA-93406 | Dụng Cụ Cắt |
![]() |
Cờ lê xích 15" 60-130mm Sata 97452 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,600đ | 686,000đ | 686000 | 15"-60-130MM-SATA-97452 | Cờ Lê |
![]() |
Đầu búa nhựa 45 mm Sata 92534 | ![]() KetNoiTieuDung |
134,200đ | 134200 | 45-MM-SATA-92534 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Dao rọc nhỏ 18mm Sata 93428 | ![]() KetNoiTieuDung |
111,100đ | 111100 | 18MM-SATA-93428 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93441 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 90,000đ | 90000 | 18MM-SATA-93441 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 25mm Sata 93483 | ![]() KetNoiTieuDung |
169,400đ | 169400 | 25MM-SATA-93483 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93482 | ![]() KetNoiTieuDung |
99,000đ | 99000 | 18MM-SATA-93482 | Dao Rọc Giấy & Cáp | |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 19mm Sata 93443 | ![]() KetNoiTieuDung |
239,000đ | 203,000đ | 203000 | 19MM-SATA-93443 | Dao Rọc Giấy & Cáp |
![]() |
Dao rọc chuyên dụng 18mm Sata 93442 | ![]() KetNoiTieuDung |
140,000đ | 140000 | 18MM-SATA-93442 | Dao Rọc Giấy & Cáp |