Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363
Primary tabs
SKU
              50M-SATA-91363
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              400,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 |   KetNoiTieuDung | 295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
|   | Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 |   KetNoiTieuDung | 115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 |   KetNoiTieuDung | 110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 |   KetNoiTieuDung | 250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 |   KetNoiTieuDung | 155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 |   KetNoiTieuDung | 79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 |   KetNoiTieuDung | 89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 3m SATA 91318 |   DungCuVang | 47,300đ | 42,000đ | 42000 | 3M-SATA-91318 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 |   KetNoiTieuDung | 829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | 
|   | Thước thủy có từ 10" 250mm Sata 91643 |   KetNoiTieuDung | 575,640đ | 518,000đ | 518000 | 10"-250MM-SATA-91643 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 |   KetNoiTieuDung | 1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | 
|   | Xà beng 18 x 600m Sata 92562 |   KetNoiTieuDung | 509,300đ | 509300 | 18-X-600M-SATA-92562 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 |   KetNoiTieuDung | 1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp | 
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 |   BigShop | 1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 |   KetNoiTieuDung | 1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 |   KetNoiTieuDung | 849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | 
|   | Thước lá thẳng 30cm Sata 91402 |   KetNoiTieuDung | 39,960đ | 36,000đ | 36000 | 30CM-SATA-91402 | Thước Lá | 
|   | Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b |   HoangLongVu | 153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
|   | Thước lá Inox SATA 91401 150mm |   KetNoiTieuDung | 19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước lá Inox SATA 91403 500mm |   KetNoiTieuDung | 79,920đ | 72,000đ | 72000 | INOX-SATA-91403-500MM | Thước Lá | 
|   | Máy đo khoảng cách laser mini 40m Sata 05201 |   DungCuVang | 487,290đ | 444,000đ | 444000 | 40M-SATA-05201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt cáp 150mm2, 24in/625mm Sata 93603 |   DungCuVang | 2,126,000đ | 1,967,000đ | 1967000 | 150MM2,-24IN/625MM-SATA-93603 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 |   KetNoiTieuDung | 420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 |   DungCuVang | 330,000đ | 306,000đ | 306000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Thước lá Inox SATA 91404 1000mm |   KetNoiTieuDung | 199,800đ | 180,000đ | 180000 | INOX-SATA-91404-1000MM | Thước Lá | 
|   | Cảo chữ C 6"/150mm SATA 90435 |   KetNoiTieuDung | 429,000đ | 405,000đ | 405000 | 6"/150MM-SATA-90435 | Dụng Cụ Cảo | 
|   | Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 |   KetNoiTieuDung | 590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 |   KetNoiTieuDung | 325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | |
|   | Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 |   DungCuVang | 1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 |   DungCuVang | 1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 |   DungCuVang | 1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 |   DungCuVang | 1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 |   DungCuVang | 1,450,000đ | 1,342,000đ | 1342000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 |   DungCuVang | 320,000đ | 296,000đ | 296000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 |   DungCuVang | 700,000đ | 648,000đ | 648000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 |   DungCuVang | 415,000đ | 384,000đ | 384000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 |   KetNoiTieuDung | 1,249,600đ | 1,125,000đ | 1125000 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 |   KetNoiTieuDung | 129,600đ | 117,000đ | 117000 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Cần chỉnh lực cơ 68Nm - 340Nm Sata 96313 1/2 inch |   Meta | 5,660,000đ | 5660000 | 68NM---340NM-SATA-96313-1/2-INCH | Dụng Cụ Đa Năng | |
|   | Cần Chỉnh Lực Cơ 138NM Sata 96352 1/2" |   KetNoiTieuDung | 3,629,000đ | 2,722,000đ | 2722000 | 138NM-SATA-96352-1/2" | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Cần chỉnh lực cơ 1/2in, 68-340Nm Sata 96313 |   DungCuVang | 5,980,000đ | 5,532,000đ | 5532000 | 1/2IN,-68-340NM-SATA-96313 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề | 
|   | Hộp 10 lưỡi dao rọc giấy 18x100mm SATA 93436 |   KetNoiTieuDung | 55,000đ | 50,000đ | 50000 | 18X100MM-SATA-93436 | Dụng Cụ Cắt | 
|   | Cảo chữ C 8"/200mm Sata 90436 |   KetNoiTieuDung | 564,300đ | 550,000đ | 550000 | 8"/200MM-SATA-90436 | Dụng Cụ Cơ Khí | 
|   | Cờ lê xích 15" 60-130mm Sata 97452 |   KetNoiTieuDung | 699,600đ | 686,000đ | 686000 | 15"-60-130MM-SATA-97452 | Cờ Lê | 
| Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 |   BigShop | 370,000đ | 370000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Các Loại Kềm Kéo | ||
|   | Kềm bấm riveter trợ lực 8in/200mm Sata 90501 |   KetNoiTieuDung | 370,700đ | 334,000đ | 334000 | 8IN/200MM-SATA-90501 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Cần chỉnh lực cơ 20Nm - 100Nm Sata 96311 1/2 inch |   Meta | 4,250,000đ | 4250000 | 20NM---100NM-SATA-96311-1/2-INCH | Dụng Cụ Đa Năng | |
|   | Cần chỉnh lực cơ 40Nm - 200Nm Sata 96312 1/2 inch |   Meta | 5,500,000đ | 4,990,000đ | 4990000 | 40NM---200NM-SATA-96312-1/2-INCH | Dụng Cụ Đa Năng | 
