Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521
Primary tabs
SKU
SATA-91521
Category
Brand
Shop
List price
1,119,960đ
Price
1,086,000đ
Price sale
33,960đ
% sale
3.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,509,840đ | 1,465,000đ | 1465000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,717,000đ | 1717000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | ![]() KetNoiTieuDung |
869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 3,163,000đ | 3163000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2768040 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1749600 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | ![]() KetNoiTieuDung |
699,840đ | 699840 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
![]() |
Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,646,000đ | 3646000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | SATA-91532 | Thước Panme |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | ![]() KetNoiTieuDung |
849,200đ | 832,000đ | 832000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | ![]() KetNoiTieuDung |
899,800đ | 882,000đ | 882000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,829,000đ | 5829000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,773,000đ | 2773000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,201,000đ | 2201000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,421,000đ | 4421000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | ![]() BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | ![]() DungCuVang |
330,000đ | 306,000đ | 306000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Thước cuộn Sata 91-321 3.5m | ![]() KetNoiTieuDung |
102,000đ | 90,000đ | 90000 | SATA-91-321-3.5M | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | ![]() HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91401 150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
19,440đ | 19440 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | ![]() KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,406,000đ | 1406000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Kìm bấm cốt 9 inch Sata 91105 | ![]() HoangLongVu |
1,519,000đ | 1519000 | SATA-91105 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
![]() |
6" Kiềm tuốt dây Sata 91201 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | SATA-91201 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | ![]() KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | ![]() KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | ![]() KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | ![]() KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | ![]() KetNoiTieuDung |
129,600đ | 129600 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |