Kìm tuốt dây tự động dòng G (0.2 - 6 mm²) SATA 91215
Primary tabs
SKU
SATA-91215
Category
Brand
Shop
List price
1,289,200đ
Price
1,160,000đ
Price sale
129,200đ
% sale
10.00%
Last modified
12/02/2025 - 00:53
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm tuốt dây tự động dòng G (0.2 - 6 mm²) SATA 91215
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
|
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | DungCuVang |
330,000đ | 314,000đ | 314000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| 7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 | DungCuVang |
319,000đ | 303,000đ | 303000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | DungCuVang |
415,000đ | 394,000đ | 394000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt tuốt dây Sata 91202 7'' | KetNoiTieuDung |
414,700đ | 373,000đ | 373000 | SATA-91202-7'' | Công Cụ Dụng Cụ |
|
6" Kiềm tuốt dây Sata 91201 | KetNoiTieuDung |
319,000đ | 287,000đ | 287000 | SATA-91201 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm bấm đầu cos line điện thoại đầu D-Sub 8.5" SATA 91121 | KetNoiTieuDung |
5,489,000đ | 4,940,000đ | 4940000 | D-SUB-8.5"-SATA-91121 | Kìm Cầm Tay |
| Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | SATA-91521 | Thước Kẹp | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | |
| Thước cuộn Sata 91-321 3.5m | KetNoiTieuDung |
102,000đ | 90,000đ | 90000 | SATA-91-321-3.5M | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 3,755,000đ | 3755000 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | KetNoiTieuDung |
869,400đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91533 | Thước Panme | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
| Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,522,000đ | 5522000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,085,000đ | 2085000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,454,000đ | 3454000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | KetNoiTieuDung |
699,840đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
| Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 2,997,000đ | 2997000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | SATA-91532 | Thước Panme | |
| Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,627,000đ | 2627000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | KetNoiTieuDung |
849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | KetNoiTieuDung |
899,800đ | 810,000đ | 810000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So | |
| Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,593,000đ | 1593000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So | |
| Thước lá Inox SATA 91401 150mm | KetNoiTieuDung |
19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 | KetNoiTieuDung |
1,509,840đ | 1,359,000đ | 1359000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,484,000đ | 1484000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp | |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91158 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91158 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91159 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91159 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91115 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91115 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91156 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91156 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91155 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91155 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91157 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91157 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cốt dây điện sleeves SATA 91151 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91151 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cốt dây điện sleeves SATA 91152 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91152 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91154 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91154 | Kìm Cầm Tay |
















