Kìm bấm cốt dây điện sleeves SATA 91151
Primary tabs
SKU
SATA-91151
Category
Brand
Shop
List price
869,000đ
Price
782,000đ
Price sale
87,000đ
% sale
10.00%
Last modified
12/02/2025 - 00:51
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Kìm bấm cốt dây điện sleeves SATA 91151
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91158 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91158 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91159 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91159 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91156 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91156 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91155 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91155 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện connector SATA 91157 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91157 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cốt dây điện sleeves SATA 91152 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91152 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91154 | KetNoiTieuDung |
1,239,700đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91154 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cốt dây điện terminal SATA 91153 | KetNoiTieuDung |
869,000đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91153 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91115 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91115 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm đầu cos line điện thoại đầu D-Sub 7.5" SATA 91111 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | D-SUB-7.5"-SATA-91111 | Kìm Cầm Tay |
|
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,305,000đ | 1305000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm bấm đầu cáp tự điều chỉnh 7" 0.08-10mm² SATA 91118 | KetNoiTieuDung |
984,500đ | 886,000đ | 886000 | SATA-91118 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91114 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91114 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos đầu tab 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91117 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91117 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.5-6mm SATA 91116 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.5-6MM-SATA-91116 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos đầu cuối chính xác 7.5" (châu Âu) (0.14-2.5mm2) SATA 91112 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-SATA-91112 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos đầu cuối chính xác 7.5" (châu Âu) (0.25-6mm2) SATA 91113 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-SATA-91113 | Kìm Cầm Tay |
|
9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 | KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | DungCuVang |
1,450,000đ | 1,378,000đ | 1378000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | DungCuVang |
700,000đ | 665,000đ | 665000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
| Kìm bấm cos SATA 91106 | KetNoiTieuDung |
1,299,100đ | 1,169,000đ | 1169000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
9" Kiềm bấm cốt Sata 91105 | KetNoiTieuDung |
1,599,400đ | 1,439,000đ | 1439000 | SATA-91105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
6-1/2" Kiềm tuốt dây Sata 91108 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91108 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm bấm cốt 9 inch Sata 91105 | HoangLongVu |
1,519,000đ | 1519000 | SATA-91105 | Các Loại Kìm | |
| Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 | KetNoiTieuDung |
1,249,600đ | 1,125,000đ | 1125000 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
|
8" Kiềm bấm cốt thay thế Sata 91101 | KetNoiTieuDung |
1,549,900đ | 1,395,000đ | 1395000 | SATA-91101 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
8" Kiềm lột đầu cáp dây điện Sata 91102 | KetNoiTieuDung |
1,549,900đ | 1,395,000đ | 1395000 | SATA-91102 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kìm bấm đầu cos line điện thoại đầu D-Sub 8.5" SATA 91121 | KetNoiTieuDung |
5,489,000đ | 4,940,000đ | 4940000 | D-SUB-8.5"-SATA-91121 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos chữ Y dòng G 8.5" SATA 91125 | KetNoiTieuDung |
5,079,800đ | 4,572,000đ | 4572000 | 8.5"-SATA-91125 | Kìm Cầm Tay |
|
Đầu bấm cos pin dòng G 8.5" SATA 91122 | KetNoiTieuDung |
5,079,800đ | 4,572,000đ | 4572000 | 8.5"-SATA-91122 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos chữ Y dòng G 8.5" SATA 91126 | KetNoiTieuDung |
5,079,800đ | 4,572,000đ | 4572000 | 8.5"-SATA-91126 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos cỡ dây từ 0.5-6mm² SATA 91141 | KetNoiTieuDung |
749,100đ | 674,000đ | 674000 | SATA-91141 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 8.5" cao cấp 0.5-6mm SATA 91127 | KetNoiTieuDung |
5,489,000đ | 4,940,000đ | 4940000 | 0.5-6MM-SATA-91127 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm tuốt dây tự động dòng G 7.5" 0.03-10mm2 SATA 91131 | KetNoiTieuDung |
4,029,300đ | 3,626,000đ | 3626000 | 7.5"-0.03-10MM2-SATA-91131 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 11" 2.5-16mm² SATA 91142 | KetNoiTieuDung |
999,900đ | 900,000đ | 900000 | SATA-91142 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 13" 10-35mm² SATA 91143 | KetNoiTieuDung |
1,289,200đ | 1,160,000đ | 1160000 | SATA-91143 | Kìm Cầm Tay |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | KetNoiTieuDung |
829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | |
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |







































