Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511
Primary tabs
SKU
SATA-91511
Category
Brand
Shop
Price
975,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp |
![]() |
Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,100đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,769,900đ | 1,717,000đ | 1717000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,119,960đ | 1,086,000đ | 1086000 | SATA-91521 | Thước Kẹp |
![]() |
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | ![]() KetNoiTieuDung |
869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme |
![]() |
Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,329,640đ | 3,163,000đ | 3163000 | SATA-91535 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2768040 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1749600 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | ![]() KetNoiTieuDung |
699,840đ | 699840 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
![]() |
Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,646,000đ | 3646000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,509,840đ | 1,465,000đ | 1465000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,203,000đ | 1203000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp |
![]() |
Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 | ![]() KetNoiTieuDung |
829,440đ | 813,000đ | 813000 | SATA-91532 | Thước Panme |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 | ![]() KetNoiTieuDung |
849,200đ | 832,000đ | 832000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So |
![]() |
Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm | ![]() KetNoiTieuDung |
899,800đ | 882,000đ | 882000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,829,000đ | 5829000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,919,240đ | 2,773,000đ | 2773000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,201,000đ | 2201000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,421,000đ | 4421000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | ![]() KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,406,000đ | 1406000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | ![]() HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91401 150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
19,440đ | 19440 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Kìm bấm cốt 9 inch Sata 91105 | ![]() HoangLongVu |
1,519,000đ | 1519000 | SATA-91105 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | ![]() KetNoiTieuDung |
129,600đ | 129600 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
9" Kiềm bấm cốt Sata 91105 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,599,400đ | 1,551,000đ | 1551000 | SATA-91105 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
8" Kiềm bấm cốt thay thế Sata 91101 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,549,900đ | 1549900 | SATA-91101 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kiềm bấm cốt cáp mạng 9 Inch Sata 91107 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,249,600đ | 1249600 | INCH-SATA-91107 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | ![]() DungCuVang |
1,450,000đ | 1,342,000đ | 1342000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | ![]() DungCuVang |
700,000đ | 648,000đ | 648000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kìm bấm cos SATA 91106 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,299,100đ | 1,260,000đ | 1260000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
6-1/2" Kiềm tuốt dây Sata 91108 | ![]() KetNoiTieuDung |
699,600đ | 686,000đ | 686000 | SATA-91108 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
8" Kiềm lột đầu cáp dây điện Sata 91102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,549,900đ | 1549900 | SATA-91102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
![]() |
6" Kiềm tuốt dây Sata 91201 | ![]() KetNoiTieuDung |
319,000đ | 319000 | SATA-91201 | Công Cụ Dụng Cụ |