Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535
Primary tabs
SKU
              SATA-91535
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              3,329,640đ
          Price
              2,997,000đ
          Price sale
              332,640đ
          % sale
              10.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Panme đo ngoài hiển thị kỹ thuật số SATA 91535
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 |   KetNoiTieuDung | 869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme | 
|   | Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm |   KetNoiTieuDung | 699,840đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | 
|   | Thước Panme đo ngoài micromet SATA 91532 |   KetNoiTieuDung | 829,440đ | 746,000đ | 746000 | SATA-91532 | Thước Panme | 
|   | Thước Panme đo ngoài điện tử SATA 91534 |   KetNoiTieuDung | 2,919,240đ | 2,627,000đ | 2627000 | SATA-91534 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm |   KetNoiTieuDung | 2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp | 
|   | Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm |   KetNoiTieuDung | 1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước căp cơ đo đường kính 0 - 150mm Sata 91501 |   KetNoiTieuDung | 829,440đ | 746,000đ | 746000 | 150MM-SATA-91501 | Thước Kẹp | 
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm Sata 91511 |   KetNoiTieuDung | 1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | 150MM-SATA-91511 | Thước Kẹp | 
|   | Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm |   KetNoiTieuDung | 2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | 
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 |   BigShop | 1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 |   KetNoiTieuDung | 1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm |   KetNoiTieuDung | 4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
|   | Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm |   KetNoiTieuDung | 1,749,600đ | 1749600 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
|   | Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm |   KetNoiTieuDung | 2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 |   BigShop | 975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
|   | Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm |   KetNoiTieuDung | 4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao | 
|   | Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm |   KetNoiTieuDung | 6,135,480đ | 5,522,000đ | 5522000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm |   KetNoiTieuDung | 2,316,600đ | 2,085,000đ | 2085000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | 
|   | Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm |   KetNoiTieuDung | 2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | 
|   | Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm |   KetNoiTieuDung | 3,838,320đ | 3,454,000đ | 3454000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao | 
|   | Đồng hồ so cơ khí 0-5mm SATA 91561 |   KetNoiTieuDung | 849,200đ | 764,000đ | 764000 | 0-5MM-SATA-91561 | Đồng Hồ So | 
|   | Đồng hồ so cơ khí SATA 91562 0-10mm |   KetNoiTieuDung | 899,800đ | 810,000đ | 810000 | SATA-91562-0-10MM | Đồng Hồ So | 
|   | Đồng hồ so điện tử SATA 91565 0-0,8mm |   KetNoiTieuDung | 2,069,100đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91565-0-0,8MM | Đồng Hồ So | 
|   | Đồng hồ so điện tử IP54 đo áp suất SATA 91564 0-25.4mm |   KetNoiTieuDung | 1,769,900đ | 1,593,000đ | 1593000 | SATA-91564-0-25.4MM | Đồng Hồ So | 
|   | Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91521 |   KetNoiTieuDung | 1,119,960đ | 1,008,000đ | 1008000 | SATA-91521 | Thước Kẹp | 
|   | Thước cặp đo đường kính loại hiển thị số bằng đồng hồ SATA 91522 |   KetNoiTieuDung | 1,509,840đ | 1,359,000đ | 1359000 | SATA-91522 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm |   KetNoiTieuDung | 1,649,160đ | 1,484,000đ | 1484000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 |   KetNoiTieuDung | 1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp | 
|   | Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 |   KetNoiTieuDung | 420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b |   HoangLongVu | 153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
|   | Thước lá Inox SATA 91401 150mm |   KetNoiTieuDung | 19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' |   KetNoiTieuDung | 1,449,800đ | 1,406,000đ | 1406000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 |   KetNoiTieuDung | 250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 |   KetNoiTieuDung | 155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 |   KetNoiTieuDung | 79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 |   KetNoiTieuDung | 115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
|   | Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 |   KetNoiTieuDung | 295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
|   | Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 |   KetNoiTieuDung | 400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 |   KetNoiTieuDung | 195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
|   | Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 |   KetNoiTieuDung | 220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 |   KetNoiTieuDung | 110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | |
|   | Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 |   KetNoiTieuDung | 89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
|   | Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 |   KetNoiTieuDung | 590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 |   KetNoiTieuDung | 325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | |
|   | 7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 |   KetNoiTieuDung | 330,000đ | 330000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
|   | Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" |   KetNoiTieuDung | 330,000đ | 330000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
|   | 9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 |   KetNoiTieuDung | 1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kềm cắt tuốt dây Sata 91202 7'' |   KetNoiTieuDung | 414,700đ | 414700 | SATA-91202-7'' | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Kìm bấm cos SATA 91106 |   KetNoiTieuDung | 1,299,100đ | 1,260,000đ | 1260000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay | 
|   | Thước cuộn Sata 91-321 3.5m |   KetNoiTieuDung | 102,000đ | 90,000đ | 90000 | SATA-91-321-3.5M | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
