Thước cuộn Sata 91-321 3.5m
Primary tabs
SKU
SATA-91-321-3.5M
Category
Brand
Shop
List price
102,000đ
Price
90,000đ
Price sale
12,000đ
% sale
11.80%
Last modified
02/21/2025 - 00:00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước cuộn Sata 91-321 3.5m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | ||
| Tai nghe có dây Pisen AP01 3.5mm (Trắng) | Thanh Nhan Computer |
159,000đ | 159000 | PISEN-AP01-3.5MM | Tai Nghe | ||
|
Tai nghe Wekome LikSound AT01 3.5mm | Viettel Store |
150,000đ | 119,000đ | 119000 | WEKOME-LIKSOUND-AT01-3.5MM | Tai Nghe |
|
Tai nghe Pisen EarPhone AP01 3.5mm | Viettel Store |
199,000đ | 150,000đ | 150000 | PISEN-EARPHONE-AP01-3.5MM | Tai Nghe |
|
Tai nghe Joyroom EW01 3.5mm | Nguyen Vu Store |
129,000đ | 89,000đ | 89000 | JOYROOM-EW01-3.5MM | Tai Nghe Loa, Micro |
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | ||
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91115 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91115 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91114 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91114 | Kìm Cầm Tay |
|
Kìm bấm cos đầu tab 7.5" 0.25-2.5mm SATA 91117 | KetNoiTieuDung |
1,039,500đ | 936,000đ | 936000 | 7.5"-0.25-2.5MM-SATA-91117 | Kìm Cầm Tay |
| Thước panme đo ngoài SATA 91531 0-25mm | KetNoiTieuDung |
699,840đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91531-0-25MM | Thước Panme | |
| Thước đo độ sâu kỹ thuật số SATA 91551 0-150mm | KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | SATA-91551-0-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước lá Inox SATA 91401 150mm | KetNoiTieuDung |
19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1,575,000đ | 1575000 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,169,000đ | 2169000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 3,755,000đ | 3755000 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
| Thước ke góc vuông SATA 91412 300mm | KetNoiTieuDung |
149,040đ | 134,000đ | 134000 | SATA-91412-300MM | Thước Ke Vuông | |
| Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp | |
| Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | ||
| Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | ||
| Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | ||
| Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
| Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | ||
|
9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 | KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | DungCuVang |
1,599,000đ | 1,519,000đ | 1519000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91109 | DungCuVang |
1,450,000đ | 1,378,000đ | 1378000 | 9IN-SATA-91109 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 6in Sata 91201 | DungCuVang |
319,000đ | 303,000đ | 303000 | 6IN-SATA-91201 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | DungCuVang |
1,550,000đ | 1,473,000đ | 1473000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây có điều chỉnh 6.5in Sata 91108 | DungCuVang |
700,000đ | 665,000đ | 665000 | 6.5IN-SATA-91108 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm cắt – tuốt dây 7in Sata 91202 | DungCuVang |
415,000đ | 394,000đ | 394000 | 7IN-SATA-91202 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kềm tuốt dây tự động 7in Sata 91213 | DungCuVang |
330,000đ | 314,000đ | 314000 | 7IN-SATA-91213 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
|
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,305,000đ | 1305000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Kềm cắt tuốt dây Sata 91202 7'' | KetNoiTieuDung |
414,700đ | 373,000đ | 373000 | SATA-91202-7'' | Công Cụ Dụng Cụ |
| 7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Kìm bấm cos SATA 91106 | KetNoiTieuDung |
1,299,100đ | 1,169,000đ | 1169000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
| Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" | KetNoiTieuDung |
330,000đ | 297,000đ | 297000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
|
9" Kiềm bấm cốt Sata 91105 | KetNoiTieuDung |
1,599,400đ | 1,439,000đ | 1439000 | SATA-91105 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
6-1/2" Kiềm tuốt dây Sata 91108 | KetNoiTieuDung |
699,600đ | 630,000đ | 630000 | SATA-91108 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | KetNoiTieuDung |
869,400đ | 782,000đ | 782000 | SATA-91533 | Thước Panme |



















