Thước ke góc vuông SATA 91412 300mm
Primary tabs
SKU
SATA-91412-300MM
Category
Brand
Shop
List price
149,040đ
Price
134,000đ
Price sale
15,040đ
% sale
10.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thước ke góc vuông SATA 91412 300mm
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thước Ê ke vuông 20cm/8in Sata 91411 | ![]() KetNoiTieuDung |
129,600đ | 117,000đ | 117000 | 20CM/8IN-SATA-91411 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91404 1000mm | ![]() KetNoiTieuDung |
199,800đ | 180,000đ | 180000 | INOX-SATA-91404-1000MM | Thước Lá |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91403 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
79,920đ | 72,000đ | 72000 | INOX-SATA-91403-500MM | Thước Lá |
![]() |
Thước lá Inox SATA 91401 150mm | ![]() KetNoiTieuDung |
19,440đ | 17,000đ | 17000 | INOX-SATA-91401-150MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước lá thẳng 30cm Sata 91402 | ![]() KetNoiTieuDung |
39,960đ | 36,000đ | 36000 | 30CM-SATA-91402 | Thước Lá |
![]() |
Thước lá thép không gỉ Kendo 35312 300mm | ![]() FactDepot |
75,000đ | 28,000đ | 28000 | KENDO-35312-300MM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cặp điện tử hiển thị kỹ thuật số SATA 91513 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,409,480đ | 2,289,000đ | 2289000 | SATA-91513-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91546 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,172,040đ | 4172040 | SATA-91546-0-300MM | Thước Đo Độ Cao | |
![]() |
Thước kẹp cơ SATA 91503 300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,749,600đ | 1749600 | SATA-91503-300MM | Thước Kẹp | |
![]() |
Thước cặp đồng hồ SATA 91523 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 2,007,000đ | 2007000 | SATA-91523-0-300MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91543 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,768,040đ | 2,491,000đ | 2491000 | SATA-91543-0-300MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91553 0-300mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,069,280đ | 1,862,000đ | 1862000 | SATA-91553-0-300MM | Thước Kẹp |
![]() |
Máy xay thịt đa năng Sunhouse SHD5412 300W 2 lít/0.3 lít | ![]() Dien May Xanh |
890,000đ | 610,000đ | 610000 | SHD5412-300W | Máy Xay Thịt |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm SATA 91512 | ![]() BigShop |
1,535,000đ | 1535000 | 200MM-SATA-91512 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 200mm Sata 91512 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,600,000đ | 1600000 | 200MM-SATA-91512 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo chiều cao SATA 91544 500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
4,653,720đ | 4,188,000đ | 4188000 | SATA-91544-500MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước đo chiều cao kỹ thuật số SATA 91547 0-500mm | ![]() KetNoiTieuDung |
6,135,480đ | 5,522,000đ | 5522000 | SATA-91547-0-500MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước đo độ cao SATA 91542 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
2,316,600đ | 2,085,000đ | 2085000 | SATA-91542-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước đo độ cao điện tử SATA 91545 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
3,838,320đ | 3,454,000đ | 3454000 | SATA-91545-0-200MM | Thước Đo Độ Cao |
![]() |
Thước kẹp điện tử đo độ sâu SATA 91552 0-200mm | ![]() KetNoiTieuDung |
1,649,160đ | 1,484,000đ | 1484000 | SATA-91552-0-200MM | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp cơ đo đường kính 0 - 200mm Sata 91502 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,239,840đ | 1,116,000đ | 1116000 | 200MM-SATA-91502 | Thước Kẹp |
![]() |
Kìm tuốt dây tự động Sata 91212 7" | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | SATA-91212-7" | Kìm Cầm Tay | |
![]() |
Keo trét kín Bosny Acrylic Sealant B212 300ml | ![]() FactDepot |
66,000đ | 55,000đ | 55000 | BOSNY-ACRYLIC-SEALANT-B212-300ML | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91344 | ![]() KetNoiTieuDung |
250,000đ | 250000 | 7.5M-SATA-91344 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91341 | ![]() KetNoiTieuDung |
155,000đ | 155000 | 3.5M-SATA-91341 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 3.5m Sata 91346 | ![]() KetNoiTieuDung |
79,000đ | 79000 | LED-3.5M-SATA-91346 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép có đèn LED 5.0m Sata 91347 | ![]() KetNoiTieuDung |
115,000đ | 115000 | LED-5.0M-SATA-91347 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 30m Sata 91362 | ![]() KetNoiTieuDung |
295,000đ | 295000 | 30M-SATA-91362 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 50m Sata 91363 | ![]() KetNoiTieuDung |
400,000đ | 400000 | 50M-SATA-91363 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 7.5m Sata 91336 | ![]() KetNoiTieuDung |
195,000đ | 195000 | 7.5M-SATA-91336 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước dây sợi thuỷ tinh 20m Sata 91361 | ![]() KetNoiTieuDung |
220,000đ | 220000 | 20M-SATA-91361 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 5.0m Sata 91334 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,000đ | 110000 | 5.0M-SATA-91334 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước cuốn thép 3.5m Sata 91333 | ![]() KetNoiTieuDung |
89,000đ | 89000 | 3.5M-SATA-91333 | Thước Cuộn | |
![]() |
Thước thủy 120cm/48in Sata 91616 | ![]() KetNoiTieuDung |
590,000đ | 590000 | 120CM/48IN-SATA-91616 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Thước thủy 90cm/36in Sata 91615 | ![]() KetNoiTieuDung |
420,000đ | 420000 | 90CM/36IN-SATA-91615 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Panme đo đường kính ngoài SATA 91533 | ![]() KetNoiTieuDung |
869,400đ | 852,000đ | 852000 | SATA-91533 | Thước Panme |
![]() |
Thước thủy 45cm/18in Sata 91612 | ![]() KetNoiTieuDung |
325,000đ | 325000 | 45CM/18IN-SATA-91612 | Thước Thủy | |
![]() |
7'' Kềm tuốt dây tự động mẫu B Sata 91213 | ![]() KetNoiTieuDung |
330,000đ | 330000 | SATA-91213 | Tuyển Tập Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
9-1/2" Kiềm bấm cốt SATA 91104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,020,000đ | 1020000 | SATA-91104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kềm cắt tuốt dây Sata 91202 7'' | ![]() KetNoiTieuDung |
414,700đ | 414700 | SATA-91202-7'' | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Kìm bấm cos SATA 91106 | ![]() KetNoiTieuDung |
1,299,100đ | 1,260,000đ | 1260000 | SATA-91106 | Dụng Cụ Cầm Tay |
![]() |
Kiềm bấm đầu cable Sata 91109 9'' | ![]() KetNoiTieuDung |
1,449,800đ | 1,406,000đ | 1406000 | SATA-91109-9'' | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Thước cuộn Sata 91-321 3.5m | ![]() KetNoiTieuDung |
102,000đ | 90,000đ | 90000 | SATA-91-321-3.5M | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Thước căp điện tử đo đường kính 0 - 150mm SATA 91511 | ![]() BigShop |
975,000đ | 975000 | SATA-91511 | Bút Thử Điện Thước Các Loại | |
![]() |
Kìm bấm cốt 9 inch Sata 91105 | ![]() HoangLongVu |
1,519,000đ | 1519000 | SATA-91105 | Các Loại Kìm | |
![]() |
Thước cuộn thép 5m hai mặt SATA 91315b | ![]() HoangLongVu |
153,000đ | 153000 | SATA-91315B | Thước Đo | |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9-1/2in Sata 91104 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9-1/2IN-SATA-91104 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 8in Sata 91102 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91102 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cos 8in Sata 91101 | ![]() DungCuVang |
1,550,000đ | 1,434,000đ | 1434000 | 8IN-SATA-91101 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Kềm bấm đầu cable 9in Sata 91105 | ![]() DungCuVang |
1,600,000đ | 1,480,000đ | 1480000 | 9IN-SATA-91105 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |