Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m
Primary tabs
SKU
FLUKE-411D-30M
Category
Brand
Shop
List price
4,125,000đ
Price
3,690,000đ
Price sale
435,000đ
% sale
10.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D | ![]() KetNoiTieuDung |
3,670,000đ | 3670000 | FLUKE-414D | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo khoảng cách Fluke 419D | ![]() TatMart |
9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D | ![]() KetNoiTieuDung |
5,921,000đ | 5,721,000đ | 5721000 | FLUKE-419D | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | ![]() KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 434II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-434II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43/B | ![]() KetNoiTieuDung |
101,137,000đ | 101137000 | FLUKE-43/B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-43B | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II | ![]() KetNoiTieuDung |
260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 424D | ![]() KetNoiTieuDung |
12,320,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | FLUKE-424D | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Ampe kìm đo dòng điện Fluke 301D (600A AC/DC) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-301D | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,800,000đ | 2800000 | AC-FLUKE-301C | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử Fluke 302+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | FLUKE-302+ | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301B | ![]() KetNoiTieuDung |
2,380,000đ | 2380000 | AC-FLUKE-301B | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 301A | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2,300,000đ | 2300000 | AC-FLUKE-301A | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Fluke 305 | ![]() DungCuVang |
2,900,000đ | 2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-305 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Fluke 303 Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-303-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 303 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,700,000đ | 2700000 | AC-FLUKE-303 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 305 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,350,000đ | 3350000 | AC-FLUKE-305 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 302+ | ![]() MayDoChuyenDung |
2,350,000đ | 2350000 | AC-FLUKE-302+ | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Điện Tử Fluke 303 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,649,000đ | 2649000 | FLUKE-303 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 117/323 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-117/323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 117323 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-117323 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() TatMart |
6,894,000đ | 6894000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() DungCuVang |
3,882,000đ | 3882000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 114 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,800,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | FLUKE-114 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,350,000đ | 4350000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-116 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,650,000đ | 6650000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,150,000đ | 5150000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,799,000đ | 5799000 | FLUKE-115 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 116 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,199,000đ | 6199000 | FLUKE-116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 117 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,090,000đ | 6090000 | FLUKE-117 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 113 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,720,000đ | 3720000 | FLUKE-113 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera chụp nhiệt Fluke TiR110 | ![]() KetNoiTieuDung |
110,592,000đ | 102,400,000đ | 102400000 | FLUKE-TIR110 | Thước Đo Laser |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() TatMart |
6,653,000đ | 6653000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | ![]() DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm |