Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D
Primary tabs
SKU
FLUKE-419D
Category
Brand
Shop
Price
5,921,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Last modified
07/08/2025 - 00:16
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Máy đo khoảng cách Fluke 419D | TatMart |
9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | ||
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D | KetNoiTieuDung |
3,670,000đ | 3670000 | FLUKE-414D | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 4125000 | FLUKE-411D-30M | Thước Đo Laser | |
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 424D | KetNoiTieuDung |
12,320,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | FLUKE-424D | Công Cụ Dụng Cụ |
| Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II | KetNoiTieuDung |
260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Dụng cụ đo công suất Fluke 43/B | KetNoiTieuDung |
101,137,000đ | 93,645,000đ | 93645000 | FLUKE-43/B | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Ampe kìm Fluke Fluke-376 FC (1.000A AC/DC TRMS ,kèm 18-inch iFlex 2500 A) | Meta |
18,000,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | FLUKE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (Fluke-115, True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,750,000đ | 5750000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Fluke Fluke-1507 (1000V, 10GΩ) | Meta |
21,000,000đ | 19,780,000đ | 19780000 | FLUKE-FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Fluke 319 | MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-319 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 319 | DungCuVang |
5,535,000đ | 5535000 | FLUKE-319 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 319 | Meta |
6,990,000đ | 6,500,000đ | 6500000 | FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Máy hiện sóng Fluke 190-502 | KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 119,173,000đ | 119173000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy hiện sóng Fluke 190-204 | KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm Fluke 302 Plus | DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Ampe kìm Fluke 325 true-rms | TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | ||
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |












































