Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (True RMS)
Primary tabs
SKU
FLUKE-FLUKE-115/APAC
Category
Brand
Shop
List price
6,500,000đ
Price
5,990,000đ
Price sale
510,000đ
% sale
7.80%
Last modified
12/05/2025 - 17:26
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (True RMS)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (Fluke-115, True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,750,000đ | 5750000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Fluke Fluke-1507 (1000V, 10GΩ) | Meta |
21,000,000đ | 19,780,000đ | 19780000 | FLUKE-FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Fluke Fluke-376 FC (1.000A AC/DC TRMS ,kèm 18-inch iFlex 2500 A) | Meta |
18,000,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | FLUKE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
| Đầu dò nhiệt độ Fluke TL-175 | KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | FLUKE-TL-175 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Máy hiện sóng Fluke 124 | KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 287 | KetNoiTieuDung |
15,849,000đ | 15849000 | FLUKE-287 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử Fluke 302+ | KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2,500,000đ | 2500000 | FLUKE-302+ | Thiết Bị Đo Điện |
| Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện | |
|
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 63 | KetNoiTieuDung |
9,830,000đ | 9830000 | FLUKE-63 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Thiết bị phát hiện lỗi cáp Fluke TS100 | KetNoiTieuDung |
12,100,000đ | 11,990,000đ | 11990000 | FLUKE-TS100 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 177 | KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9,599,000đ | 9599000 | FLUKE-177 | Công Cụ Dụng Cụ |
| Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301B | KetNoiTieuDung |
2,380,000đ | 2380000 | AC-FLUKE-301B | Ampe Kìm | ||
| Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | ||
|
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C | KetNoiTieuDung |
10,899,000đ | 92,000,000đ | 92000000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 393 FC (CAT III 1500 V) | KetNoiTieuDung |
17,900,000đ | 15,890,000đ | 15890000 | FLUKE-393-FC | Thiết Bị Đo Điện |
|
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1507 | KetNoiTieuDung |
22,190,000đ | 20,150,000đ | 20150000 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Điện Tử Fluke 303 | KetNoiTieuDung |
2,649,000đ | 2649000 | FLUKE-303 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT04 | KetNoiTieuDung |
18,260,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | FLUKE-VT04 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti25 ( 9Hz) | KetNoiTieuDung |
146,988,000đ | 136,100,000đ | 136100000 | FLUKE-TI25 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti95 | KetNoiTieuDung |
49,195,100đ | 45,551,000đ | 45551000 | FLUKE-TI95 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti90 | KetNoiTieuDung |
36,897,100đ | 34,164,000đ | 34164000 | FLUKE-TI90 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti29 | KetNoiTieuDung |
179,563,000đ | 166,262,000đ | 166262000 | FLUKE-TI29 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti300 | KetNoiTieuDung |
190,028,000đ | 178,900,000đ | 178900000 | FLUKE-TI300 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke TiR125 | KetNoiTieuDung |
136,188,000đ | 126,100,000đ | 126100000 | FLUKE-TIR125 | Thước Đo Laser |
|
Camera chụp nhiệt Fluke TiR110 | KetNoiTieuDung |
110,592,000đ | 102,400,000đ | 102400000 | FLUKE-TIR110 | Thước Đo Laser |
|
Camera Hồng Ngoại Fluke TiR32 | KetNoiTieuDung |
214,194,000đ | 198,328,000đ | 198328000 | FLUKE-TIR32 | Thước Đo Laser |
|
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti400 | KetNoiTieuDung |
213,718,000đ | 197,887,000đ | 197887000 | FLUKE-TI400 | Thước Đo Laser |
|
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser | |
|
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 53 II B | KetNoiTieuDung |
13,915,000đ | 13915000 | FLUKE-53-II-B | Thước Đo Laser | |
|
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke T+PRO | KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2900000 | FLUKE-T+PRO | Thước Đo Laser | |
|
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 54 II B | KetNoiTieuDung |
13,950,000đ | 13950000 | FLUKE-54-II-B | Thước Đo Laser | |
| Ampe kìm Fluke 325 true-rms | TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | ||
| Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | TatMart |
6,653,000đ | 6653000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | ||
|
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B Max-01 | KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3190000 | FLUKE-15B-MAX-01 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Dây đo cao cấp FLUKE TL-71 | KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 959,000đ | 959000 | FLUKE-TL-71 | Phụ Kiện Các Loại |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC | KetNoiTieuDung |
21,999,000đ | 20,999,000đ | 20999000 | FLUKE-378-FC | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 789 | KetNoiTieuDung |
35,354,000đ | 34,790,000đ | 34790000 | FLUKE-789 | Thiết Bị Đo Điện |









































