Camera Hồng Ngoại Fluke TiR32
Primary tabs
SKU
FLUKE-TIR32
Category
Brand
Shop
List price
214,194,000đ
Price
198,328,000đ
Price sale
15,866,240đ
% sale
7.40%
Last modified
05/24/2024 - 17:49
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Camera Hồng Ngoại Fluke TiR32
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Camera Nhiệt Fluke TiR125 | KetNoiTieuDung |
136,188,000đ | 126,100,000đ | 126100000 | FLUKE-TIR125 | Thước Đo Laser |
|
Camera chụp nhiệt Fluke TiR110 | KetNoiTieuDung |
110,592,000đ | 102,400,000đ | 102400000 | FLUKE-TIR110 | Thước Đo Laser |
|
Thiết Bị Tạo Ảnh Nhiệt Fluke TiR105 | KetNoiTieuDung |
77,055,800đ | 71,348,000đ | 71348000 | FLUKE-TIR105 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti25 ( 9Hz) | KetNoiTieuDung |
146,988,000đ | 136,100,000đ | 136100000 | FLUKE-TI25 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti95 | KetNoiTieuDung |
49,195,100đ | 45,551,000đ | 45551000 | FLUKE-TI95 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti90 | KetNoiTieuDung |
36,897,100đ | 34,164,000đ | 34164000 | FLUKE-TI90 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti29 | KetNoiTieuDung |
179,563,000đ | 166,262,000đ | 166262000 | FLUKE-TI29 | Thước Đo Laser |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti300 | KetNoiTieuDung |
190,028,000đ | 178,900,000đ | 178900000 | FLUKE-TI300 | Thước Đo Laser |
|
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti400 | KetNoiTieuDung |
213,718,000đ | 197,887,000đ | 197887000 | FLUKE-TI400 | Thước Đo Laser |
| Camera đo nhiệt độ Fluke TiS75+ (320x240pixels, -20 °C đến +550 °C , 2,0 mRad) | KetNoiTieuDung |
152,900,000đ | 152900000 | FLUKE-TIS75+ | Công Cụ Dụng Cụ | ||
|
Camera nhiệt độ FLUKE TiS20+ | KetNoiTieuDung |
56,299,000đ | 56299000 | FLUKE-TIS20+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Camera Nhiệt Fluke Ti27 | KetNoiTieuDung |
163,756,000đ | 151,626,000đ | 151626000 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser |
|
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti200 | KetNoiTieuDung |
153,065,000đ | 141,727,000đ | 141727000 | FLUKE-TI200 | Thước Đo Laser |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Đầu dò nhiệt độ Fluke TL-175 | KetNoiTieuDung |
1,150,000đ | 1150000 | FLUKE-TL-175 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
|
Thiết bị phát hiện lỗi cáp Fluke TS100 | KetNoiTieuDung |
12,100,000đ | 11,990,000đ | 11990000 | FLUKE-TS100 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke T+PRO | KetNoiTieuDung |
2,900,000đ | 2900000 | FLUKE-T+PRO | Thước Đo Laser | |
|
Dây đo cao cấp FLUKE TL-71 | KetNoiTieuDung |
1,099,000đ | 959,000đ | 959000 | FLUKE-TL-71 | Phụ Kiện Các Loại |
|
Máy đo điện áp và kiểm tra liên tục Fluke T130 | KetNoiTieuDung |
4,290,000đ | 4290000 | FLUKE-T130 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đầu dò nhiệt độ Fluke TL175 | KetNoiTieuDung |
1,149,000đ | 1149000 | FLUKE-TL175 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm Fluke T5-600 | Meta |
3,300,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Thiết bị kiểm tra điện Fluke T6-600 | DungCuVang |
5,139,000đ | 5139000 | FLUKE-T6-600 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
|
Phụ tùng lựa chọn Fluke TL-75 | KetNoiTieuDung |
994,000đ | 892,000đ | 892000 | FLUKE-TL-75 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Ampe kìm Fluke T6-600 | MayDoChuyenDung |
6,000,000đ | 6000000 | FLUKE-T6-600 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke T5-600 | MayDoChuyenDung |
4,000,000đ | 4000000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke T5-600 | DungCuVang |
3,391,000đ | 3391000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke Fluke-376 FC (1.000A AC/DC TRMS ,kèm 18-inch iFlex 2500 A) | Meta |
18,000,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | FLUKE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (Fluke-115, True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,750,000đ | 5750000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,990,000đ | 5990000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Fluke Fluke-1507 (1000V, 10GΩ) | Meta |
21,000,000đ | 19,780,000đ | 19780000 | FLUKE-FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Ampe kìm Fluke 325 true-rms | TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
| Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | KetNoiTieuDung |
4,200,000đ | 4200000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Điện Tử Fluke 324 | KetNoiTieuDung |
5,600,000đ | 5600000 | FLUKE-324 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe kìm AC/DC Fluke 325 (True RMS, 400A) | Meta |
10,000,000đ | 8,770,000đ | 8770000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Fluke 322 | Meta |
4,000,000đ | 3,090,000đ | 3090000 | FLUKE-322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Fluke 321 | Meta |
3,850,000đ | 2,900,000đ | 2900000 | FLUKE-321 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Ampe kìm Fluke 324 | TatMart |
6,894,000đ | 6894000 | FLUKE-324 | Ampe Kìm | ||
|
Ampe kìm Fluke 325 | MayDoChuyenDung |
9,760,000đ | 9760000 | FLUKE-325 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 323 | MayDoChuyenDung |
5,500,000đ | 5500000 | AC-FLUKE-323 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 324 | MayDoChuyenDung |
6,250,000đ | 6250000 | FLUKE-324 | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm số điện tử AC/DC Fluke 325 | Meta |
11,000,000đ | 10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm AC Fluke 323 (True RMS, 400A) | Meta |
4,040,000đ | 4040000 | AC-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 101 Digital Multimeter | DungCuVang |
1,488,000đ | 1488000 | FLUKE-101-DIGITAL-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |










































