Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115
Primary tabs
SKU
FLUKE-115
Category
Brand
Shop
Price
5,799,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 117/323 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-117/323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 117323 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-117323 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() TatMart |
6,894,000đ | 6894000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() DungCuVang |
3,882,000đ | 3882000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 114 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,800,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | FLUKE-114 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,350,000đ | 4350000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-116 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,650,000đ | 6650000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,150,000đ | 5150000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 116 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,199,000đ | 6199000 | FLUKE-116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 117 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,090,000đ | 6090000 | FLUKE-117 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 113 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,720,000đ | 3720000 | FLUKE-113 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() TatMart |
6,653,000đ | 6653000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 1523/1524 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1523/1524 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() DungCuVang |
3,200,000đ | 3200000 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() DungCuVang |
18,963,000đ | 18963000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1503 | ![]() DungCuVang |
13,728,000đ | 13728000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() DungCuVang |
16,711,000đ | 16711000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() MayDoChuyenDung |
19,200,000đ | 19200000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() MayDoChuyenDung |
22,650,000đ | 22650000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1503 | ![]() MayDoChuyenDung |
16,300,000đ | 16300000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 1587 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,900,000đ | 25900000 | FLUKE-1587 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,821,000đ | 2,749,000đ | 2749000 | FLUKE-15B+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1577 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,400,000đ | 19400000 | FLUKE-1577 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1587 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,290,000đ | 25290000 | FLUKE-1587 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
108,990,000đ | 99,042,000đ | 99042000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
10,899,000đ | 92,000,000đ | 92000000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,190,000đ | 20,150,000đ | 20150000 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B Max-01 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3190000 | FLUKE-15B-MAX-01 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |