Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1577
Primary tabs
SKU
FLUKE-1577
Category
Brand
Shop
Price
19,400,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1577
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() DungCuVang |
18,963,000đ | 18963000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() MayDoChuyenDung |
22,650,000đ | 22650000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 1523/1524 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1523/1524 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() DungCuVang |
3,200,000đ | 3200000 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1503 | ![]() DungCuVang |
13,728,000đ | 13728000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() DungCuVang |
16,711,000đ | 16711000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() MayDoChuyenDung |
19,200,000đ | 19200000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1503 | ![]() MayDoChuyenDung |
16,300,000đ | 16300000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 1587 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,900,000đ | 25900000 | FLUKE-1587 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,821,000đ | 2,749,000đ | 2749000 | FLUKE-15B+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1587 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,290,000đ | 25290000 | FLUKE-1587 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
108,990,000đ | 99,042,000đ | 99042000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
10,899,000đ | 92,000,000đ | 92000000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,190,000đ | 20,150,000đ | 20150000 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B Max-01 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3190000 | FLUKE-15B-MAX-01 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 177 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9,599,000đ | 9599000 | FLUKE-177 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,550,000đ | 10550000 | FLUKE-177 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,799,000đ | 5799000 | FLUKE-115 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1750 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1750 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1760 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1760 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1730 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1730 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1735 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1735 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |