Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp)
Primary tabs
SKU
2500V-FLUKE-1535
Category
Brand
Shop
List price
33,999,000đ
Price
32,999,000đ
Price sale
1,000,000đ
% sale
2.90%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
10,899,000đ | 92,000,000đ | 92000000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,190,000đ | 20,150,000đ | 20150000 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B Max-01 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3190000 | FLUKE-15B-MAX-01 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
108,990,000đ | 99,042,000đ | 99042000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,821,000đ | 2,749,000đ | 2749000 | FLUKE-15B+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1577 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,400,000đ | 19400000 | FLUKE-1577 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1587 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,290,000đ | 25290000 | FLUKE-1587 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 1523/1524 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1523/1524 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() MayDoChuyenDung |
19,200,000đ | 19200000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() MayDoChuyenDung |
22,650,000đ | 22650000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1503 | ![]() MayDoChuyenDung |
16,300,000đ | 16300000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 1587 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,900,000đ | 25900000 | FLUKE-1587 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() DungCuVang |
3,200,000đ | 3200000 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() DungCuVang |
18,963,000đ | 18963000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1503 | ![]() DungCuVang |
13,728,000đ | 13728000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() DungCuVang |
16,711,000đ | 16711000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,800,000đ | 2800000 | AC-FLUKE-301C | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301B | ![]() KetNoiTieuDung |
2,380,000đ | 2380000 | AC-FLUKE-301B | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 301A | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2,300,000đ | 2300000 | AC-FLUKE-301A | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 375 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,599,000đ | 11,199,000đ | 11199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-375 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 355 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,000,000đ | 26,590,000đ | 26590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-355 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm AC Fluke 323 (True RMS, 400A) | ![]() Meta |
5,500,000đ | 4,250,000đ | 4250000 | AC-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Fluke 325 (True RMS, 400A) | ![]() Meta |
10,000,000đ | 8,770,000đ | 8770000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |