Máy đo khí CO Fluke CO-220
Primary tabs
SKU
CO-FLUKE-CO-220
Category
Brand
Shop
List price
11,717,000đ
Price
10,418,000đ
Price sale
1,299,000đ
% sale
11.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo khí CO Fluke CO-220
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke Co-205 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-CO-205 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Túi đựng phụ tùng lựa chọn Fluke C90 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-C90 | Túi Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Phụ tùng lựa chọn Fluke C25 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-C25 | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301C | ![]() KetNoiTieuDung |
2,800,000đ | 2800000 | AC-FLUKE-301C | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Ampe Kìm Đo Dòng AC Fluke 301B | ![]() KetNoiTieuDung |
2,380,000đ | 2380000 | AC-FLUKE-301B | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC Fluke 301A | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2,300,000đ | 2300000 | AC-FLUKE-301A | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC/DC Fluke 325 | ![]() Meta |
11,000,000đ | 10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC Fluke 323 (True RMS, 400A) | ![]() Meta |
5,500,000đ | 4,250,000đ | 4250000 | AC-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Fluke 325 (True RMS, 400A) | ![]() Meta |
10,000,000đ | 8,770,000đ | 8770000 | AC/DC-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm AC/DC Fluke 381 | ![]() DungCuVang |
23,591,000đ | 21,562,000đ | 21562000 | AC/DC-FLUKE-381 | Ampe Kìm |
![]() |
Ampe kìm Milliamp Fluke 772 | ![]() DungCuVang |
33,242,000đ | 33242000 | MILLIAMP-FLUKE-772 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 345 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | AC-AMPE-FLUKE-345 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 323 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,500,000đ | 5500000 | AC-FLUKE-323 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 303 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,700,000đ | 2700000 | AC-FLUKE-303 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 305 | ![]() MayDoChuyenDung |
3,350,000đ | 3350000 | AC-FLUKE-305 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm số điện tử AC Fluke 302+ | ![]() MayDoChuyenDung |
2,350,000đ | 2350000 | AC-FLUKE-302+ | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 375 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,599,000đ | 11,199,000đ | 11199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-375 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 355 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,000,000đ | 26,590,000đ | 26590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-355 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Tai Nghe Urbanista San Francisco Fluffy Cloud | ![]() Nguyen Vu Store |
590,000đ | 550,000đ | 550000 | URBANISTA-SAN-FRANCISCO-FLUFFY-CLOUD | Tai Nghe Loa, Micro |
![]() |
Đồng hồ vạn năng số Fluke 179 Combo Kit | ![]() DungCuVang |
11,030,000đ | 11030000 | FLUKE-179-COMBO-KIT | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 922 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-922 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 322 | ![]() Meta |
4,000,000đ | 3,090,000đ | 3090000 | FLUKE-322 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2-FC | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm (đo dòng rò rỉ) Fluke 369 FC | ![]() DungCuVang |
22,989,000đ | 22989000 | FLUKE-369-FC | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
21,999,000đ | 20,999,000đ | 20999000 | FLUKE-378-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 393 FC (CAT III 1500 V) | ![]() KetNoiTieuDung |
17,900,000đ | 15,890,000đ | 15890000 | FLUKE-393-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy ảnh nhiệt Fluke TiS20+ TiS20+ MAX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS20+-TIS20+-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 303 Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-303-CLAMP-METER | Ampe Kìm |