Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C
Primary tabs
SKU
FLUKE-1550C
Category
Brand
Shop
List price
10,899,000đ
Price
92,000,000đ
Price sale
0đ
% sale
-744.10%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1550C
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1550C | ![]() KetNoiTieuDung |
108,990,000đ | 99,042,000đ | 99042000 | FLUKE-1550C | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() DungCuVang |
112,701,000đ | 107,334,000đ | 107334000 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1503 | ![]() DungCuVang |
13,728,000đ | 13728000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() DungCuVang |
16,711,000đ | 16711000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo cách điện kỹ thuật số Fluke 1507 | ![]() MayDoChuyenDung |
19,200,000đ | 19200000 | FLUKE-1507 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1503 | ![]() MayDoChuyenDung |
16,300,000đ | 16300000 | FLUKE-1503 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện (mega-ohm) Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Nhiệt Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1503 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,158,000đ | 15158000 | FLUKE-1503 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1507 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,190,000đ | 20,150,000đ | 20150000 | FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 1523/1524 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1523/1524 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() DungCuVang |
3,200,000đ | 3200000 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() DungCuVang |
18,963,000đ | 18963000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1577 | ![]() MayDoChuyenDung |
22,650,000đ | 22650000 | FLUKE-1577 | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 1587 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,900,000đ | 25900000 | FLUKE-1587 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,821,000đ | 2,749,000đ | 2749000 | FLUKE-15B+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1577 | ![]() KetNoiTieuDung |
19,400,000đ | 19400000 | FLUKE-1577 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1587 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,290,000đ | 25290000 | FLUKE-1587 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 15B Max-01 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,190,000đ | 3190000 | FLUKE-15B-MAX-01 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,799,000đ | 5799000 | FLUKE-115 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1750 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1750 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-504 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-504 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1760 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1760 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1730 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1730 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1735 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1735 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |