Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 113
Primary tabs
SKU
FLUKE-113
Category
Brand
Shop
Price
3,720,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 113
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() DungCuVang |
3,882,000đ | 3882000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 113 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,350,000đ | 4350000 | FLUKE-113 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 117/323 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-117/323 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 117323 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-117323 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() TatMart |
7,056,000đ | 7056000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() TatMart |
6,894,000đ | 6894000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 HVAC Multimeter | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-116-HVAC-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 114 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,800,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | FLUKE-114 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 116 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-116 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,650,000đ | 6650000 | FLUKE-117 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | FLUKE-115 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,150,000đ | 5150000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 115 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,799,000đ | 5799000 | FLUKE-115 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 116 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,199,000đ | 6199000 | FLUKE-116 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 117 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,090,000đ | 6090000 | FLUKE-117 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 | ![]() TatMart |
6,653,000đ | 6653000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 124 | ![]() KetNoiTieuDung |
49,424,000đ | 45,763,000đ | 45763000 | FLUKE-124 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng FLUKE 17B MAX-01 (1000V, 0.5%+3, IP40) | ![]() KetNoiTieuDung |
4,900,000đ | 4900000 | FLUKE-17B-MAX-01 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy Đo Điện Trở Cách Điện 2500V Fluke 1535 (Megaohm kế cao áp) | ![]() KetNoiTieuDung |
33,999,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | 2500V-FLUKE-1535 | Đo Điện Trở Cách Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1555 | ![]() KetNoiTieuDung |
117,685,000đ | 117685000 | FLUKE-1555 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1750 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1750 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1760 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1760 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1730 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1730 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1735 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1735 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1744 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,899,000đ | 12899000 | FLUKE-1744 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 179 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,999,000đ | 10,899,000đ | 10899000 | FLUKE-179 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 177 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9,599,000đ | 9599000 | FLUKE-177 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1653B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1653B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 199C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-199C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1652C | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1652C | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-15B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-17B+ | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1550C | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1555-FC | Đồng Hồ Đo Megomet | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630 | Ampe Kìm |