Máy đo cường độ ánh sáng FLUKE-941 ESP (200000 Lux)
Primary tabs
SKU
FLUKE-941-ESP
Category
Brand
Shop
List price
8,900,000đ
Price
7,579,000đ
Price sale
1,321,000đ
% sale
14.80%
Last modified
12/01/2025 - 21:30
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo cường độ ánh sáng FLUKE-941 ESP (200000 Lux)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Máy đo độ ồn FLUKE 945 ESP | KetNoiTieuDung |
8,499,000đ | 8,250,000đ | 8250000 | FLUKE-945-ESP | Bộ Dụng Cụ |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902FC | KetNoiTieuDung |
9,152,000đ | 9152000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902FC | Ampe Kìm | |
| Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | ||
|
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | KetNoiTieuDung |
159,000,000đ | 159000000 | FLUKE-985 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC) | Meta |
12,500,000đ | 8,690,000đ | 8690000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Ampe kìm Fluke 902 | Meta |
8,600,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
| Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 971 | KetNoiTieuDung |
10,900,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | FLUKE-971 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
| Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975 | KetNoiTieuDung |
75,600,000đ | 70,000,000đ | 70000000 | FLUKE-975 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đo thứ tự pha Fluke 9040 | TatMart |
12,327,000đ | 12327000 | FLUKE-9040 | Dụng Cụ Đo Lường Khác | ||
|
Đồng hồ đo thứ tự pha Fluke 9040 | MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9040 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
|
Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931 | KetNoiTieuDung |
14,300,000đ | 13,599,000đ | 13599000 | FLUKE-931 | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Ampe kìm Fluke Fluke-376 FC (1.000A AC/DC TRMS ,kèm 18-inch iFlex 2500 A) | Meta |
18,000,000đ | 15,450,000đ | 15450000 | FLUKE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (Fluke-115, True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,750,000đ | 5750000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Máy đo điện trở cách điện Fluke Fluke-1507 (1000V, 10GΩ) | Meta |
21,000,000đ | 19,780,000đ | 19780000 | FLUKE-FLUKE-1507 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke Fluke-115/APAC (True RMS) | Meta |
6,500,000đ | 5,990,000đ | 5990000 | FLUKE-FLUKE-115/APAC | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
| Máy đo khoảng cách Fluke 419D | TatMart |
9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | ||
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D | KetNoiTieuDung |
3,670,000đ | 3,450,000đ | 3450000 | FLUKE-414D | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D | KetNoiTieuDung |
5,921,000đ | 5,721,000đ | 5721000 | FLUKE-419D | Công Cụ Dụng Cụ |
|
Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m | KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 3,690,000đ | 3690000 | FLUKE-411D-30M | Thước Đo Laser |
|
Máy đo khoảng cách bằng laser 100m Fluke-410/CNAP | KetNoiTieuDung |
5,337,470đ | 5,219,000đ | 5219000 | 100M-FLUKE-410/CNAP | Máy Đo Khoảng Cách |
| Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
| Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | ||
|
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser | |
|
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 Kit | KetNoiTieuDung |
33,299,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | FLUKE-1621-KIT | Thiết Bị Đo Điện |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 101 Kit | MayDoChuyenDung |
1,630,000đ | 1630000 | FLUKE-101-KIT | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 101 Digital Multimeter | DungCuVang |
1,488,000đ | 1488000 | FLUKE-101-DIGITAL-MULTIMETER | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex | DungCuVang |
35,185,000đ | 33,509,000đ | 33509000 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
|
Ampe kìm Fluke 302 Plus | DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
| Ampe kìm Fluke 325 true-rms | TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | ||
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
|
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |








































