Đo thứ tự pha Fluke 9040
Primary tabs
SKU
FLUKE-9040
Category
Brand
Shop
Price
12,327,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đo thứ tự pha Fluke 9040
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9040 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-902 | Ampe Kìm | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC) | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,690,000đ | 8690000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 922 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-922 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975V | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-975V | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,300,000đ | 14300000 | FLUKE-931 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Fluke 971 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-971 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-985 | Máy Đo Độ Bụi | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000,000đ | 159000000 | FLUKE-985 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 971 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,900,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | FLUKE-971 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975 | ![]() KetNoiTieuDung |
75,600,000đ | 70,000,000đ | 70000000 | FLUKE-975 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-504 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-504 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke VT04 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-VT04 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT04 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,260,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | FLUKE-VT04 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT-04A | ![]() KetNoiTieuDung |
18,260,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | FLUKE-VT-04A | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Túi đựng phụ tùng lựa chọn Fluke C90 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-C90 | Túi Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-202 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti90 | ![]() KetNoiTieuDung |
36,897,100đ | 34,164,000đ | 34164000 | FLUKE-TI90 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-062 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-062 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke Ti401 Pro | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI401-PRO | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera Hồng Ngoại Fluke Ti400 | ![]() KetNoiTieuDung |
213,718,000đ | 197,887,000đ | 197887000 | FLUKE-TI400 | Thước Đo Laser |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 375 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,599,000đ | 11,199,000đ | 11199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-375 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 355 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,000,000đ | 26,590,000đ | 26590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-355 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 true-rms | ![]() TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện |