Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC)
Primary tabs
SKU
FLUKE-9062
Category
Shop
List price
12,500,000đ
Price
8,690,000đ
Price sale
3,810,000đ
% sale
30.50%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-902 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() TatMart |
12,327,000đ | 12327000 | FLUKE-9040 | Dụng Cụ Đo Lường Khác | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9040 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 922 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-922 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975V | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-975V | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,300,000đ | 14300000 | FLUKE-931 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Fluke 971 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-971 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-985 | Máy Đo Độ Bụi | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 971 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,900,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | FLUKE-971 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975 | ![]() KetNoiTieuDung |
75,600,000đ | 70,000,000đ | 70000000 | FLUKE-975 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000,000đ | 159000000 | FLUKE-985 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-062 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-062 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1621 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Súng bắn nhiệt Fluke 62 Max | ![]() TatMart |
4,320,000đ | 4320000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng bắn nhiệt độ FLUKE-62 MAX | ![]() FactDepot |
4,950,000đ | 3,875,000đ | 3875000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+ (650°C) | ![]() FactDepot |
6,600,000đ | 5,170,000đ | 5170000 | FLUKE-62 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
3,390,000đ | 3390000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max+ | ![]() MayDoChuyenDung |
5,200,000đ | 5200000 | FLUKE-62-MAX+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng Đo Nhiệt Bằng Hồng Ngoại Fluke 62 Max | ![]() KetNoiTieuDung |
3,800,000đ | 3,385,000đ | 3385000 | FLUKE-62-MAX | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | ![]() KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 62MAX+ | ![]() KetNoiTieuDung |
4,999,000đ | 4999000 | FLUKE-62MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625/Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625/KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
33,299,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | FLUKE-1621-KIT | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke VT06 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-VT06 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 106 | ![]() DungCuVang |
2,360,000đ | 2360000 | FLUKE-106 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 106 | ![]() MayDoChuyenDung |
2,150,000đ | 2150000 | FLUKE-106 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 106 | ![]() KetNoiTieuDung |
2,189,000đ | 2189000 | FLUKE-106 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-102 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-102 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Túi đựng phụ tùng lựa chọn Fluke C90 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-C90 | Túi Đựng Đồ Nghề | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-504 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-504 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-104 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-104 | Công Cụ Dụng Cụ |