Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+ (650°C)
Primary tabs
SKU
FLUKE-62
Category
Brand
Shop
List price
6,600,000đ
Price
5,170,000đ
Price sale
1,430,000đ
% sale
21.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX+ (650°C)
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Súng bắn nhiệt Fluke 62 Max | ![]() TatMart |
4,320,000đ | 4320000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng bắn nhiệt độ FLUKE-62 MAX | ![]() FactDepot |
4,950,000đ | 3,875,000đ | 3875000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
3,390,000đ | 3390000 | FLUKE-62-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 62 Max+ | ![]() MayDoChuyenDung |
5,200,000đ | 5200000 | FLUKE-62-MAX+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng Đo Nhiệt Bằng Hồng Ngoại Fluke 62 Max | ![]() KetNoiTieuDung |
3,800,000đ | 3,385,000đ | 3385000 | FLUKE-62-MAX | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 62MAX+ | ![]() KetNoiTieuDung |
4,999,000đ | 4999000 | FLUKE-62MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 61 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-61 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 66 | ![]() KetNoiTieuDung |
6,000,000đ | 6000000 | FLUKE-66 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 63 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,830,000đ | 9830000 | FLUKE-63 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng Đo Nhiệt Bằng Hồng Ngoại Fluke 64 Max | ![]() KetNoiTieuDung |
6,826,000đ | 6826000 | FLUKE-64-MAX | Thước Đo Laser | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ Fluke 63 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-63 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ Fluke 64 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
7,100,000đ | 7100000 | FLUKE-64-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 68IS | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-68IS | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625 | ![]() KetNoiTieuDung |
81,429,000đ | 71,119,000đ | 71119000 | FLUKE-1625 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1623 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1621 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC) | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,690,000đ | 8690000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-062 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-062 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | ![]() KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625/Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625/KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
33,299,000đ | 32,999,000đ | 32999000 | FLUKE-1621-KIT | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1621 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1621 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() Meta |
3,300,000đ | 2,530,000đ | 2530000 | FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Thiết bị kiểm tra điện Fluke T6-600 | ![]() DungCuVang |
5,139,000đ | 5139000 | FLUKE-T6-600 | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() DungCuVang |
3,391,000đ | 3391000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T6-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,000,000đ | 6000000 | FLUKE-T6-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke T5-600 | ![]() MayDoChuyenDung |
4,000,000đ | 4000000 | FLUKE-T5-600 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | ![]() DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |