Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931
Primary tabs
SKU
FLUKE-931
Category
Brand
Shop
Price
14,300,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo tốc độ vòng quay Fluke 931
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 922 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-922 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975V | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-975V | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-902 | Ampe Kìm | |
![]() |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Fluke 971 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-971 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-985 | Máy Đo Độ Bụi | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha FLUKE 9062 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,420,000đ | 10420000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Thiết bị chỉ thị pha Fluke 9062 (400V AC) | ![]() Meta |
12,500,000đ | 8,690,000đ | 8690000 | FLUKE-9062 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 902 | ![]() Meta |
8,600,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 971 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,900,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | FLUKE-971 | Thiết Bị Đo Lưu Lượng Gió |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke 975 | ![]() KetNoiTieuDung |
75,600,000đ | 70,000,000đ | 70000000 | FLUKE-975 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() TatMart |
12,327,000đ | 12327000 | FLUKE-9040 | Dụng Cụ Đo Lường Khác | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha Fluke 9040 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9040 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Đồng hồ đo chỉ thị pha và chiều quay động cơ Fluke 9062 | ![]() MayDoChuyenDung |
9,930,000đ | 9930000 | FLUKE-9062 | Đồng Hồ Chỉ Thị Pha | |
![]() |
Máy đếm hạt bụi Fluke 985 | ![]() KetNoiTieuDung |
159,000,000đ | 159000000 | FLUKE-985 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo thứ tự pha FLUKE 9040 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,504,000đ | 9504000 | FLUKE-9040 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 393 FC (CAT III 1500 V) | ![]() KetNoiTieuDung |
17,900,000đ | 15,890,000đ | 15890000 | FLUKE-393-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 319 | ![]() Meta |
5,810,000đ | 5810000 | FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 317 (AC/DC 600A/600V) | ![]() DungCuVang |
5,430,000đ | 5430000 | FLUKE-317 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 319 | ![]() DungCuVang |
5,535,000đ | 5535000 | FLUKE-319 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 319 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,050,000đ | 6050000 | FLUKE-319 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 317 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,100,000đ | 5100000 | FLUKE-317 | Ampe Kìm | |
![]() |
Camera đo nhiệt độ FLUKE TIS60+ 9HZ (320 x 240 px) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIS60+-9HZ | Thước Đo Laser | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | ![]() DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS | ![]() DungCuVang |
9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS | ![]() DungCuVang |
5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 179 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,510,000đ | 10510000 | FLUKE-179-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-88V-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() DungCuVang |
13,110,000đ | 13110000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 345 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | AC-AMPE-FLUKE-345 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |