Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D
Primary tabs
SKU
              FLUKE-414D
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          Price
              3,670,000đ
          Price sale
              0đ
          % sale
              0.00%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ |   KetNoiTieuDung | 5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Máy đo khoảng cách Fluke 419D |   TatMart | 9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | |
|   | Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D |   KetNoiTieuDung | 5,921,000đ | 5921000 | FLUKE-419D | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m |   KetNoiTieuDung | 4,125,000đ | 4125000 | FLUKE-411D-30M | Thước Đo Laser | |
|   | Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 424D |   KetNoiTieuDung | 12,320,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | FLUKE-424D | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Dụng cụ đo công suất Fluke 434II |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | FLUKE-434II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dụng cụ đo công suất Fluke 43B |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | FLUKE-43B | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II |   KetNoiTieuDung | 260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Dụng cụ đo công suất Fluke 43/B |   KetNoiTieuDung | 101,137,000đ | 93,645,000đ | 93645000 | FLUKE-43/B | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS |   DungCuVang | 4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Máy cân chỉnh đa năng Fluke 714B |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | FLUKE-714B | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 114 |   TatMart | 6,653,000đ | 6653000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 114 |   KetNoiTieuDung | 4,800,000đ | 4,450,000đ | 4450000 | FLUKE-114 | Công Cụ Dụng Cụ | 
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 114 |   MayDoChuyenDung | 5,150,000đ | 5150000 | FLUKE-114 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
|   | Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 |   KetNoiTieuDung | 8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Ampe kìm Fluke 302 Plus |   DungCuVang | 2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 |   KetNoiTieuDung | 22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 |   KetNoiTieuDung | 7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 |   KetNoiTieuDung | 7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 |   KetNoiTieuDung | 22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 |   KetNoiTieuDung | 3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Fluke 325 true-rms |   TatMart | 11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 |   KetNoiTieuDung | 4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 |   KetNoiTieuDung | 48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 |   KetNoiTieuDung | 9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 |   KetNoiTieuDung | 5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC |   KetNoiTieuDung | 10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 |   KetNoiTieuDung | 14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 381 |   KetNoiTieuDung | 18,200,000đ | 18200000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-381 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS |   KetNoiTieuDung | 13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 323 |   KetNoiTieuDung | 4,149,000đ | 4149000 | AC-AMPE-FLUKE-323 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 |   KetNoiTieuDung | 7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke T5-600 |   KetNoiTieuDung | 3,390,000đ | 3390000 | AC-AMPE-FLUKE-T5-600 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Dụng cụ đo ánh sáng Fluke Amprobe LM-120 |   KetNoiTieuDung | 5,590,000đ | 5590000 | FLUKE-AMPROBE-LM-120 | Công Cụ Dụng Cụ | |
|   | Ampe kìm Fluke 325 True-RMS |   DungCuVang | 10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Fluke 373 True RMS |   DungCuVang | 6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|   | Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS |   DungCuVang | 8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC |   KetNoiTieuDung | 13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện | 
|   | Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 345 |   KetNoiTieuDung | 1đ | 1 | AC-AMPE-FLUKE-345 | Thiết Bị Đo Điện | |
|   | Ampe kìm Fluke 324 True-RMS |   DungCuVang | 5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A |   DungCuVang | 24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A |   DungCuVang | 21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter |   DungCuVang | 4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
|   | Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS |   DungCuVang | 12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
|   | Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS |   DungCuVang | 12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS |   DungCuVang | 10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS |   DungCuVang | 6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 115 True RMS |   DungCuVang | 5,259,000đ | 5259000 | FLUKE-115-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS |   DungCuVang | 17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | 
|   | Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS |   DungCuVang | 9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | 
