Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II
Primary tabs
SKU
FLUKE-437-II
Category
Brand
Shop
List price
260,862,000đ
Price
241,539,000đ
Price sale
19,323,120đ
% sale
7.40%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 434II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-434II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43/B | ![]() KetNoiTieuDung |
101,137,000đ | 101137000 | FLUKE-43/B | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 43B | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-43B | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414D | ![]() KetNoiTieuDung |
3,670,000đ | 3670000 | FLUKE-414D | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo khoảng cách Fluke 419D | ![]() TatMart |
9,302,000đ | 9302000 | FLUKE-419D | Máy Đo Khoảng Cách | |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 419D | ![]() KetNoiTieuDung |
5,921,000đ | 5,721,000đ | 5721000 | FLUKE-419D | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 424D | ![]() KetNoiTieuDung |
12,320,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | FLUKE-424D | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đo khoảng cách bằng tia laser Fluke 414/62 Max+ | ![]() KetNoiTieuDung |
5,990,000đ | 5,699,000đ | 5699000 | FLUKE-414/62-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy đo khoảng cách Fluke 411D 30m | ![]() KetNoiTieuDung |
4,125,000đ | 3,690,000đ | 3690000 | FLUKE-411D-30M | Thước Đo Laser |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II | ![]() MayDoChuyenDung |
15,500,000đ | 15500000 | FLUKE-27-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II | ![]() KetNoiTieuDung |
15,490,000đ | 15490000 | FLUKE-27-II | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV | ![]() DungCuVang |
9,033,000đ | 9033000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77-IV | ![]() MayDoChuyenDung |
10,100,000đ | 10100000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II EX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 51 II | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-51-II | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() DungCuVang |
13,488,000đ | 13488000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex | ![]() DungCuVang |
35,185,000đ | 33,509,000đ | 33509000 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 52 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-52-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II EX | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() MayDoChuyenDung |
16,100,000đ | 16100000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 53 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,915,000đ | 13915000 | FLUKE-53-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 54 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,950,000đ | 13950000 | FLUKE-54-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
13,999,000đ | 13,199,000đ | 13199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 376 | ![]() KetNoiTieuDung |
14,090,000đ | 14090000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-376 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 373 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,250,000đ | 7250000 | AC-AMPE-FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 375 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,599,000đ | 11,199,000đ | 11199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-375 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 337 | ![]() Meta |
15,500,000đ | 11,430,000đ | 11430000 | FLUKE-337 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 | ![]() Meta |
8,990,000đ | 6,730,000đ | 6730000 | FLUKE-373 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện |
![]() |
Ampe kìm (1000V/1000A AC/DC với iFlex) Fluke 376 | ![]() DungCuVang |
13,060,000đ | 13060000 | FLUKE-376 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,100,000đ | 14100000 | FLUKE-376 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 375 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,300,000đ | 12300000 | FLUKE-375 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 374 | ![]() MayDoChuyenDung |
10,950,000đ | 10950000 | FLUKE-374 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,400,000đ | 7400000 | FLUKE-373 | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm đo điện FLUKE 378 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
21,999,000đ | 20,999,000đ | 20999000 | FLUKE-378-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Fluke 374 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,800,000đ | 9800000 | FLUKE-374 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 87-V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,999,000đ | 12,199,000đ | 12199000 | FLUKE-87-V | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V | ![]() MayDoChuyenDung |
12,400,000đ | 12400000 | FLUKE-87-V | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 1743 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1743 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở |