Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V
Primary tabs
SKU
FLUKE-87-V
Category
Brand
Shop
Price
12,400,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 87-V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,999,000đ | 12,199,000đ | 12199000 | FLUKE-87-V | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() DungCuVang |
13,110,000đ | 13110000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V | ![]() Meta |
13,520,000đ | 13520000 | FLUKE-87V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-88V-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 88V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,550,000đ | 12550000 | FLUKE-88V | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 83-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,400,000đ | 10400000 | FLUKE-83-5 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Fluke 83V | ![]() KetNoiTieuDung |
11,985,000đ | 11,200,000đ | 11200000 | FLUKE-83V | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Máy đo độ rung Fluke 805 | ![]() KetNoiTieuDung |
61,499,000đ | 59,999,000đ | 59999000 | FLUKE-805 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo độ rung Fluke 805 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-805 | Máy Đo Độ Rung | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 88VA | ![]() MayDoChuyenDung |
20,500,000đ | 20500000 | FLUKE-88VA | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 83-5 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,700,000đ | 11700000 | FLUKE-83-5 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V | ![]() MayDoChuyenDung |
14,350,000đ | 14350000 | FLUKE-88V | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 83V | ![]() DungCuVang |
10,147,000đ | 10147000 | FLUKE-83V | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 287 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,849,000đ | 15849000 | FLUKE-287 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 787 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-787 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 287 | ![]() Meta |
16,890,000đ | 16890000 | FLUKE-287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 1587 | ![]() KetNoiTieuDung |
25,290,000đ | 25290000 | FLUKE-1587 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 1587 | ![]() MayDoChuyenDung |
25,900,000đ | 25900000 | FLUKE-1587 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,600,000đ | 17600000 | FLUKE-287 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II | ![]() KetNoiTieuDung |
15,490,000đ | 15490000 | FLUKE-27-II | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II | ![]() KetNoiTieuDung |
260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77-IV | ![]() MayDoChuyenDung |
10,100,000đ | 10100000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II | ![]() MayDoChuyenDung |
15,500,000đ | 15500000 | FLUKE-27-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV | ![]() DungCuVang |
9,033,000đ | 9033000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
camera cảm biến nhiệt Fluke VT08 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-VT08 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke VT06 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-VT06 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke VT04 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-VT04 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT04 | ![]() KetNoiTieuDung |
18,260,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | FLUKE-VT04 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke VT-04A | ![]() KetNoiTieuDung |
18,260,000đ | 17,900,000đ | 17900000 | FLUKE-VT-04A | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 375 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,599,000đ | 11,199,000đ | 11199000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-375 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 902 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,700,000đ | 7,599,000đ | 7599000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-902 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 355 | ![]() KetNoiTieuDung |
28,000,000đ | 26,590,000đ | 26590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-355 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 369 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,800,000đ | 22800000 | AC-AMPE-FLUKE-369 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 305 | ![]() KetNoiTieuDung |
3,520,000đ | 3520000 | AC-AMPE-FLUKE-305 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 true-rms | ![]() TatMart |
11,232,000đ | 11232000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 317 | ![]() KetNoiTieuDung |
4,989,000đ | 4989000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-317 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 1630 | ![]() KetNoiTieuDung |
48,915,000đ | 45,900,000đ | 45900000 | AC-AMPE-FLUKE-1630 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 325 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,590,000đ | 9590000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-325 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 319 | ![]() KetNoiTieuDung |
5,829,000đ | 5,440,000đ | 5440000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-319 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 374 FC | ![]() KetNoiTieuDung |
10,500,000đ | 10500000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-374-FC | Thiết Bị Đo Điện |