Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II
Primary tabs
SKU
FLUKE-27-II
Category
Brand
Shop
Price
15,490,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II | ![]() MayDoChuyenDung |
15,500,000đ | 15500000 | FLUKE-27-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II EX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II EX | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() MayDoChuyenDung |
16,100,000đ | 16100000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() DungCuVang |
13,488,000đ | 13488000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex | ![]() DungCuVang |
35,185,000đ | 33,509,000đ | 33509000 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS | ![]() DungCuVang |
9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 287 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,849,000đ | 15849000 | FLUKE-287 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289 | ![]() Meta |
22,310,000đ | 22310000 | FLUKE-289 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-233 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 287 | ![]() Meta |
16,890,000đ | 16890000 | FLUKE-287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 233 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,650,000đ | 9650000 | FLUKE-233 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 289 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,920,000đ | 19,900,000đ | 19900000 | FLUKE-289 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,600,000đ | 17600000 | FLUKE-287 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 289 | ![]() MayDoChuyenDung |
21,000,000đ | 21000000 | FLUKE-289 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 289 | ![]() DungCuVang |
19,300,000đ | 19300000 | FLUKE-289 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 437 II | ![]() KetNoiTieuDung |
260,862,000đ | 241,539,000đ | 241539000 | FLUKE-437-II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77-IV | ![]() MayDoChuyenDung |
10,100,000đ | 10100000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 77 IV | ![]() DungCuVang |
9,033,000đ | 9033000 | FLUKE-77-IV | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 51 II | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-51-II | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 53 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,915,000đ | 13915000 | FLUKE-53-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 54 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,950,000đ | 13950000 | FLUKE-54-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 52 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-52-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Dụng cụ đo công suất Fluke 434II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-434II | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 77-4 | ![]() KetNoiTieuDung |
8,970,000đ | 8970000 | FLUKE-77-4 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 87-V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,999,000đ | 12,199,000đ | 12199000 | FLUKE-87-V | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V | ![]() MayDoChuyenDung |
12,400,000đ | 12400000 | FLUKE-87-V | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1587 FC | ![]() DungCuVang |
21,718,000đ | 21718000 | FLUKE-1587-FC | Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 60Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 ( 9Hz) | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser | |
![]() |
Camera Nhiệt Fluke Ti27 | ![]() KetNoiTieuDung |
163,756,000đ | 151,626,000đ | 151626000 | FLUKE-TI27 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1555 10 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
175,500,000đ | 175500000 | FLUKE-1555-10-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke Co-205 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-CO-205 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1630-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2-FC | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện |