Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
Primary tabs
SKU
FLUKE-289
Category
Brand
Shop
Price
22,310,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 289 | ![]() DungCuVang |
19,300,000đ | 19300000 | FLUKE-289 | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 289 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,920,000đ | 19,900,000đ | 19900000 | FLUKE-289 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 289 | ![]() MayDoChuyenDung |
21,000,000đ | 21000000 | FLUKE-289 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 True RMS | ![]() DungCuVang |
17,417,000đ | 16,588,000đ | 16588000 | FLUKE-287-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 287 | ![]() KetNoiTieuDung |
15,849,000đ | 15849000 | FLUKE-287 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II EX | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 287 | ![]() Meta |
16,890,000đ | 16890000 | FLUKE-287 | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() DungCuVang |
13,488,000đ | 13488000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II Ex | ![]() DungCuVang |
35,185,000đ | 33,509,000đ | 33509000 | FLUKE-28-II-EX | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 28 II EX | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-28-II-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 287 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,600,000đ | 17600000 | FLUKE-287 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II | ![]() MayDoChuyenDung |
16,100,000đ | 16100000 | FLUKE-28-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS | ![]() DungCuVang |
9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 27 II True RMS | ![]() DungCuVang |
12,986,000đ | 12986000 | FLUKE-27-II-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-233 | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 27 II | ![]() MayDoChuyenDung |
15,500,000đ | 15500000 | FLUKE-27-II | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 27 II | ![]() KetNoiTieuDung |
15,490,000đ | 15490000 | FLUKE-27-II | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 233 | ![]() KetNoiTieuDung |
9,650,000đ | 9650000 | FLUKE-233 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiệu chuẩn dòng điện, điện áp Fluke 789 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-789 | Máy Hiệu Chuẩn Tín Hiệu Quá Trình | |
![]() |
Máy cân chỉnh đa năng Fluke 789 | ![]() KetNoiTieuDung |
35,354,000đ | 34,790,000đ | 34790000 | FLUKE-789 | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Ampe kìm Fluke 355 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
24,701,000đ | 24701000 | FLUKE-355-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Áp Suất, Lưu Lượng Gió Fluke Co-205 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-CO-205 | Thiết Bị Đo Kỹ Thuật | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-204 | ![]() KetNoiTieuDung |
118,964,000đ | 110,152,000đ | 110152000 | FLUKE-190-204 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1630-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2 | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm đo điện trở đất Fluke 1630-2 FC | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1630-2-FC | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Bộ thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Máy đo khí CO Fluke CO-220 | ![]() KetNoiTieuDung |
11,717,000đ | 10,418,000đ | 10418000 | CO-FLUKE-CO-220 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
28,500,000đ | 28500000 | FLUKE-572-2 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
26,510,000đ | 26510000 | FLUKE-572-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1625-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1625-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-202 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-202 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 302 Plus | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-302-PLUS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC Ampe Fluke 353 | ![]() KetNoiTieuDung |
22,900,000đ | 22900000 | AC-AMPE-FLUKE-353 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe Kìm Số Điện Tử AC/DC Ampe Fluke 365 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,576,000đ | 7576000 | AC/DC-AMPE-FLUKE-365 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 325 True-RMS | ![]() DungCuVang |
10,075,000đ | 10075000 | FLUKE-325-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ đa năng Fluke 175 True RMS | ![]() DungCuVang |
8,242,000đ | 8242000 | FLUKE-175-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 324 True-RMS | ![]() DungCuVang |
5,925,000đ | 5925000 | FLUKE-324-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 376 FC AC/ DC True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-376-FC-AC/-DC-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 114 True RMS | ![]() DungCuVang |
4,385,000đ | 4385000 | FLUKE-114-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 117 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,457,000đ | 6457000 | FLUKE-117-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 177 True RMS | ![]() DungCuVang |
10,500,000đ | 10500000 | FLUKE-177-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng |