Đồng hồ vạn năng Fluke 83-5
Primary tabs
SKU
FLUKE-83-5
Category
Brand
Shop
Price
11,700,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đồng hồ vạn năng Fluke 83-5
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Số Điện Tử Fluke 83-5 | ![]() KetNoiTieuDung |
10,400,000đ | 10400000 | FLUKE-83-5 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 83V | ![]() DungCuVang |
10,147,000đ | 10147000 | FLUKE-83V | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Fluke 83V | ![]() KetNoiTieuDung |
11,985,000đ | 11,200,000đ | 11200000 | FLUKE-83V | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V True RMS | ![]() DungCuVang |
12,746,000đ | 12746000 | FLUKE-88V-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() DungCuVang |
13,110,000đ | 13110000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V Max True RMS | ![]() KetNoiTieuDung |
13,392,000đ | 13392000 | FLUKE-87V-MAX-TRUE-RMS | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87V | ![]() Meta |
13,520,000đ | 13520000 | FLUKE-87V | Thiết Bị Đo Kiểm Tra Điện | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 87-V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,999,000đ | 12,199,000đ | 12199000 | FLUKE-87-V | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Máy đo độ rung Fluke 805 | ![]() KetNoiTieuDung |
61,499,000đ | 59,999,000đ | 59999000 | FLUKE-805 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo độ rung Fluke 805 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-805 | Máy Đo Độ Rung | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 87-V | ![]() MayDoChuyenDung |
12,400,000đ | 12400000 | FLUKE-87-V | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 88VA | ![]() MayDoChuyenDung |
20,500,000đ | 20500000 | FLUKE-88VA | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V | ![]() MayDoChuyenDung |
14,350,000đ | 14350000 | FLUKE-88V | Đồng Hồ Vạn Năng | |
![]() |
Đồng Hồ Đo Điện Đa Năng Fluke 88V | ![]() KetNoiTieuDung |
12,550,000đ | 12550000 | FLUKE-88V | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 53 II B | ![]() KetNoiTieuDung |
13,915,000đ | 13915000 | FLUKE-53-II-B | Thước Đo Laser | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 373 True RMS | ![]() DungCuVang |
6,613,000đ | 6613000 | FLUKE-373-TRUE-RMS | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 323 True-rms Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
4,230,000đ | 4230000 | FLUKE-323-TRUE-RMS-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 353 True RMS 2000A | ![]() DungCuVang |
21,970,000đ | 21970000 | FLUKE-353-TRUE-RMS-2000A | Ampe Kìm | |
![]() |
Đồng hồ vạn năng Fluke 233 True RMS | ![]() DungCuVang |
9,260,000đ | 9260000 | FLUKE-233-TRUE-RMS | Đồng Hồ Đo Vạn Năng | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
100,870,000đ | 100870000 | FLUKE-1623-2-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 GEO | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2-GEO | Máy Đo Điện Trở Đất | |
![]() |
Ampe kìm Fluke 303 Clamp Meter | ![]() DungCuVang |
2,200,000đ | 2200000 | FLUKE-303-CLAMP-METER | Ampe Kìm | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-2 | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Điện Trở Đất Fluke 1623 Kit | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-1623-KIT | Thiết Bị Đo Điện | |
![]() |
Ampe kìm hiệu dụng thực Fluke 393 FC (CAT III 1500 V) | ![]() KetNoiTieuDung |
17,900,000đ | 15,890,000đ | 15890000 | FLUKE-393-FC | Thiết Bị Đo Điện |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 561 | ![]() KetNoiTieuDung |
7,780,000đ | 7780000 | FLUKE-561 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 Ex | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-568-EX | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-502 | ![]() KetNoiTieuDung |
128,707,000đ | 128707000 | FLUKE-190-502 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 1 kênh FLUKE 51 II | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-51-II | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Camera nhiệt Fluke TiX 501 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | FLUKE-TIX-501 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1550C 5 kV Insulation Tester Kit US | ![]() TatMart |
199,800,000đ | 199800000 | FLUKE-1550C-5-KV-INSULATION-TESTER-KIT-US | Thiết Bị Đo Điện Trở | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 52 II | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-52-II | Thước Đo Laser | |
![]() |
Phụ tùng lựa chọn Fluke 500 Series Battery Analyzers | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-500-SERIES-BATTERY-ANALYZERS | Dụng Cụ Cầm Tay | |
![]() |
Máy hiện sóng Fluke 190-504 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-190-504 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 Max | ![]() MayDoChuyenDung |
2,030,000đ | 2030000 | FLUKE-59-MAX | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59Max+ | ![]() MayDoChuyenDung |
2,430,000đ | 2430000 | FLUKE-59MAX+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 561 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,400,000đ | 7400000 | FLUKE-561 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 566 | ![]() MayDoChuyenDung |
12,800,000đ | 12800000 | FLUKE-566 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 568 | ![]() MayDoChuyenDung |
13,700,000đ | 13700000 | FLUKE-568 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 | ![]() MayDoChuyenDung |
28,500,000đ | 28500000 | FLUKE-572-2 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 561 | ![]() TatMart |
8,407,200đ | 8407200 | FLUKE-561 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ Fluke 59max+ | ![]() TatMart |
3,614,000đ | 3614000 | FLUKE-59MAX+ | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 59MAX+ | ![]() KetNoiTieuDung |
2,580,000đ | 2,375,000đ | 2375000 | FLUKE-59MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 | ![]() KetNoiTieuDung |
26,510,000đ | 26510000 | FLUKE-572-2 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 59max | ![]() KetNoiTieuDung |
2,299,000đ | 1,979,000đ | 1979000 | FLUKE-59MAX | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 568 | ![]() KetNoiTieuDung |
13,500,000đ | 12,550,000đ | 12550000 | FLUKE-568 | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Dụng Cụ Đo Nhiệt Độ Bằng Tia Hồng Ngoại Fluke 566 | ![]() KetNoiTieuDung |
12,750,000đ | 12750000 | FLUKE-566 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Nhiệt Độ Hồng Ngoại Fluke 574 | ![]() KetNoiTieuDung |
1đ | 1 | FLUKE-574 | Công Cụ Dụng Cụ | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 Max+ (-30 ~ 500 °C) | ![]() KetNoiTieuDung |
2,599,000đ | 2,399,000đ | 2399000 | FLUKE-59-MAX+ | Công Cụ Dụng Cụ |
![]() |
Nhiệt độ tiếp xúc Fluke 51 II | ![]() KetNoiTieuDung |
9,990,000đ | 9990000 | FLUKE-51-II | Thước Đo Laser |