Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85
Primary tabs
SKU
KIMO-K85
Category
Brand
Shop
Price
10,280,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K25 | ![]() FactDepot |
3,595,000đ | 3595000 | KIMO-K25 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió Kimo K75 | ![]() FactDepot |
11,253,000đ | 9,130,000đ | 9130000 | KIMO-K75 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió Kimo K120 | ![]() FactDepot |
11,090,000đ | 11090000 | KIMO-K120 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió Kimo K35 | ![]() FactDepot |
7,120,000đ | 7120000 | KIMO-K35 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đánh giày cao cấp Sumo K8 Plus | ![]() HaVietPro |
9,900,000đ | 8,390,000đ | 8390000 | SUMO-K8-PLUS | Máy Đánh Giày |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | ![]() FactDepot |
9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK62 | ![]() FactDepot |
4,312,000đ | 4,020,000đ | 4020000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK62 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61 | ![]() FactDepot |
3,619,000đ | 3,320,000đ | 3320000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK61 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 | ![]() FactDepot |
16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | ![]() FactDepot |
16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | ![]() FactDepot |
8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCP | ![]() FactDepot |
3,300,000đ | 3,080,000đ | 3080000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCP | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Ngựa bập bênh cao cấp có âm thanh chút chít Animo K055 (Xanh) | ![]() Con Cung |
745,000đ | 521,500đ | 521500 | ANIMO-K055 | Xe Lắc Chòi Chân |
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 | ![]() Meta |
7,400,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | KIMO-MP50 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | ![]() FactDepot |
18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E | ![]() ChiaKi |
450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DS300 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DS300 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo SDA | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DB100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB100 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DS200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DS200 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Thiết bị đo độ ồn Kimo DB200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB200 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo lưu lượng khí, áp suất Kimo DBM 620 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DBM-620 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-FG110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | ![]() Meta |
7,350,000đ | 7350000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt kế điện tử Kimo POCKET | ![]() FactDepot |
1,078,000đ | 875,000đ | 875000 | KIMO-POCKET | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 | ![]() FactDepot |
7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 | ![]() FactDepot |
7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() FactDepot |
10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | ![]() FactDepot |
15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 | ![]() FactDepot |
847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 | ![]() FactDepot |
8,206,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | KIMO-LX50 | Máy Đo Ánh Sáng |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | ![]() FactDepot |
5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | ![]() FactDepot |
1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 | ![]() FactDepot |
9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 | ![]() FactDepot |
31,560,000đ | 31560000 | KIMO-LX200 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay dạng đo quang và đo tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() FactDepot |
9,240,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |
![]() |
Máy đo nhiệt độ đa kênh Kimo TM 210 | ![]() FactDepot |
16,290,000đ | 16290000 | KIMO-TM-210 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC | ![]() FactDepot |
3,955,000đ | 3955000 | KIMO-M4TC | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 | ![]() FactDepot |
13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SHF-70 | ![]() FactDepot |
10,150,000đ | 10150000 | KIMO-SHF-70 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ gió dạng dây nhiệt và nhiệt độ môi trường Kimo VT50 | ![]() FactDepot |
10,857,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KIMO-VT50 | Máy Đo Tốc Độ Gió |