Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2
Primary tabs
SKU
              KIMO-SAK-2
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              847,000đ
          Price
              740,000đ
          Price sale
              107,000đ
          % sale
              12.60%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | FactDepot | 1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | FactDepot | 1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | FactDepot | 4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCP | FactDepot | 3,300,000đ | 3,080,000đ | 3080000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCP | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K Kimo SCLK-HT | FactDepot | 20,581,000đ | 16,328,000đ | 16328000 | KIMO-SCLK-HT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 | FactDepot | 9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 | FactDepot | 32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | ||
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | FactDepot | 14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | FactDepot | 19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | ||
| Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | FactDepot | 5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | FactDepot | 7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | FactDepot | 9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SHF-70 | FactDepot | 10,150,000đ | 10150000 | KIMO-SHF-70 | Máy Đo Tốc Độ Gió | ||
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 | FactDepot | 16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | FactDepot | 16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | FactDepot | 8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo ánh sáng Kimo SLU | FactDepot | 15,180,000đ | 15180000 | KIMO-SLU | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo STA | FactDepot | 6,190,000đ | 6190000 | KIMO-STA | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K, có từ tính Kimo SCLAIK | FactDepot | 14,146,000đ | 11,210,000đ | 11210000 | KIMO-SCLAIK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Máy đo độ ồn Kimo SDA | MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL200 | MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SL200 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL100 | MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SL100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | Meta | 6,860,000đ | 6860000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
| Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK62 | FactDepot | 4,312,000đ | 4,020,000đ | 4020000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK62 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61 | FactDepot | 3,619,000đ | 3,320,000đ | 3320000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK61 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Máy đo nhiệt độ đa kênh Kimo TM 210 | FactDepot | 16,290,000đ | 16290000 | KIMO-TM-210 | Máy Đo Nhiệt Độ | ||
|   | Máy Giặt Lồng Đứng Dẫn Động Trực Tiếp-Smart Diagnosis™ LG TH2722SSAK 22 Kg Inverter | MuaHangTaiKho | 25,900,000đ | 15,700,000đ | 15700000 | TH2722SSAK-22 | Máy Giặt Lg | 
|   | Quả bóng đá Kamito Sakiro Size 5 | Meta | 468,000đ | 320,000đ | 320000 | KAMITO-SAKIRO-SIZE-5 | Bóng Đá & Phụ Kiện | 
| Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | FactDepot | 18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | ||
| Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | FactDepot | 16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | ||
|   | Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 | Meta | 10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Tản nhiệt CPU ID Cooling Icekimo Circle Pure White | PCM | 1đ | 1 | CPU-ID-COOLING-ICEKIMO-CIRCLE-PURE-WHITE | Linh Kiện Máy Tính | |
| /https://chiaki.vn/upload/product/2016/12/siro-omega-3-ket-hop-vitamin-d-e-eskimo-cho-be-1-12-tuoi1-26122016115828.png)  | Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E | ChiaKi | 450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé | 
|   | Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | KetNoiTieuDung | 11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser | 
| Nhiệt kế điện tử Kimo POCKET | FactDepot | 1,078,000đ | 875,000đ | 875000 | KIMO-POCKET | Máy Đo Nhiệt Độ | |
| Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 | FactDepot | 7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất | |
| Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 | FactDepot | 7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất | |
| Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | FactDepot | 7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | |
| Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | FactDepot | 10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
| Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | FactDepot | 15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | ||
| Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85 | FactDepot | 10,280,000đ | 10280000 | KIMO-K85 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K25 | FactDepot | 3,595,000đ | 3595000 | KIMO-K25 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | ||
| Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 | FactDepot | 8,206,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | KIMO-LX50 | Máy Đo Ánh Sáng | |
| Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 | FactDepot | 31,560,000đ | 31560000 | KIMO-LX200 | Máy Đo Ánh Sáng | ||
| Máy đo tốc độ vòng quay dạng đo quang và đo tiếp xúc Kimo CT50 | FactDepot | 9,240,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay | |
| Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC | FactDepot | 3,955,000đ | 3955000 | KIMO-M4TC | Máy Đo Nhiệt Độ | ||
| Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 | FactDepot | 13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
| Máy đo tốc độ gió dạng dây nhiệt và nhiệt độ môi trường Kimo VT50 | FactDepot | 10,857,000đ | 8,950,000đ | 8950000 | KIMO-VT50 | Máy Đo Tốc Độ Gió |