Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Primary tabs
SKU
KIMO-M4TC
Category
Brand
Shop
Price
3,955,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 | ![]() Meta |
7,400,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | KIMO-MP50 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | ![]() FactDepot |
18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 | ![]() FactDepot |
7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 | ![]() FactDepot |
7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Module đo chỉ tiêu môi trường Kimo MCC | ![]() FactDepot |
4,060,000đ | 4060000 | KIMO-MCC | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 | ![]() FactDepot |
9,515,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() FactDepot |
8,250,000đ | 7,400,000đ | 7400000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP112 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP112 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch, đo tốc độ gió Kimo MP120 | ![]() FactDepot |
12,529,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | KIMO-MP120 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,500,000đ | 7500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP51 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,550,000đ | 5550000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,130,000đ | 6130000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí Kimo MP130 | ![]() FactDepot |
18,860,000đ | 18860000 | KIMO-MP130 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | ![]() FactDepot |
9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 | ![]() FactDepot |
16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | ![]() FactDepot |
16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | ![]() FactDepot |
8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E | ![]() ChiaKi |
450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DS300 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DS300 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo SDA | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DB100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB100 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DS200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DS200 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Thiết bị đo độ ồn Kimo DB200 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB200 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo lưu lượng khí, áp suất Kimo DBM 620 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DBM-620 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-FG110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | ![]() Meta |
7,350,000đ | 7350000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser |
![]() |
Nhiệt kế điện tử Kimo POCKET | ![]() FactDepot |
1,078,000đ | 875,000đ | 875000 | KIMO-POCKET | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() FactDepot |
10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | ![]() FactDepot |
15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K85 | ![]() FactDepot |
10,280,000đ | 10280000 | KIMO-K85 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Cone đo lưu lượng gió dùng cho đầu đo dạng cánh quạt Kimo K25 | ![]() FactDepot |
3,595,000đ | 3595000 | KIMO-K25 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 | ![]() FactDepot |
847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo ánh sáng cầm tay Kimo LX50 | ![]() FactDepot |
8,206,000đ | 7,300,000đ | 7300000 | KIMO-LX50 | Máy Đo Ánh Sáng |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | ![]() FactDepot |
5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | ![]() FactDepot |
1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 | ![]() FactDepot |
9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo ánh sáng class B Kimo LX200 | ![]() FactDepot |
31,560,000đ | 31560000 | KIMO-LX200 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay dạng đo quang và đo tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() FactDepot |
9,240,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |