Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110
Primary tabs
SKU
KIMO-MP110
Category
Brand
Shop
List price
9,515,000đ
Price
8,500,000đ
Price sale
1,015,000đ
% sale
10.70%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,500,000đ | 7500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP112 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP112 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch, đo tốc độ gió Kimo MP120 | ![]() FactDepot |
12,529,000đ | 11,500,000đ | 11500000 | KIMO-MP120 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất dùng cho hệ thống khí Kimo MP130 | ![]() FactDepot |
18,860,000đ | 18860000 | KIMO-MP130 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | ![]() FactDepot |
18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP51 | ![]() FactDepot |
7,480,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất khí quyển Kimo MP55 | ![]() FactDepot |
7,568,000đ | 6,400,000đ | 6400000 | KIMO-MP55 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() FactDepot |
8,250,000đ | 7,400,000đ | 7400000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP51 | ![]() MayDoChuyenDung |
5,550,000đ | 5550000 | KIMO-MP51 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP50 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,130,000đ | 6130000 | KIMO-MP50 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP50 | ![]() Meta |
7,400,000đ | 6,750,000đ | 6750000 | KIMO-MP50 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC | ![]() FactDepot |
3,955,000đ | 3955000 | KIMO-M4TC | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Module đo chỉ tiêu môi trường Kimo MCC | ![]() FactDepot |
4,060,000đ | 4060000 | KIMO-MCC | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-FG110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 | ![]() Meta |
10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() FactDepot |
10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 | ![]() FactDepot |
13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió |
![]() |
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường Kimo AQ110 | ![]() MayDoChuyenDung |
15,960,000đ | 15960000 | KIMO-AQ110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,900,000đ | 8900000 | KIMO-DF110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo khí CO và nhiệt độ môi trường Kimo CO110 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,850,000đ | 8850000 | KIMO-CO110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo CT110 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,200,000đ | 8200000 | KIMO-CT110 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV110 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,780,000đ | 11780000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo chênh áp 0 2000 mbar MP112 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | 2000-MBAR-MP112 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Bộ gậy golf XXIO Eleven MP1100 (13 gậy, 1 túi) | ![]() Meta |
92,000,000đ | 66,010,000đ | 66010000 | MP1100 | Golf |
![]() |
Gậy golf Driver XXIO Eleven MP1100 | ![]() Meta |
17,000,000đ | 12,450,000đ | 12450000 | MP1100 | Golf |
![]() |
Gậy golf Wood XXIO Eleven MP1100 | ![]() Meta |
10,500,000đ | 7,910,000đ | 7910000 | MP1100 | Golf |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | ![]() FactDepot |
8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV111 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,780,000đ | 14780000 | KIMO-LV111 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió dạng dây nhiệt Kimo VT115 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,550,000đ | 14550000 | KIMO-VT115 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV117 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,050,000đ | 11050000 | KIMO-LV117 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | ![]() FactDepot |
9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 | ![]() FactDepot |
16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | ![]() FactDepot |
16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
Màn hình LCD MSI 15.6" PRO MP161 (1920 x 1080/IPS/60Hz/4 ms) | ![]() PhongVu |
1đ | 1 | LCD-MSI-15.6"-PRO-MP161 | 60 Hz | ||
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DB100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB100 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | ![]() FactDepot |
16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | ![]() FactDepot |
15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo nhiệt độ đa kênh Kimo TM 210 | ![]() FactDepot |
16,290,000đ | 16290000 | KIMO-TM-210 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo VT210 | ![]() FactDepot |
15,790,000đ | 15790000 | KIMO-VT210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí Kimo HQ210 | ![]() MayDoChuyenDung |
15,100,000đ | 15100000 | KIMO-HQ210 | Máy Đo Độ Ẩm | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | ![]() MayDoChuyenDung |
15,000,000đ | 15000000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng |