Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10
Primary tabs
SKU
              KIMO-SAK-10
          Category
              
          Brand
              
          Shop
              
          List price
              1,386,000đ
          Price
              1,200,000đ
          Price sale
              186,000đ
          % sale
              13.40%
          Number of reviews
              1
          Rating
              5.00
          Chuyến đến nơi bán
                     
                
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
| Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 |   FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 |   FactDepot | 847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 |   FactDepot | 748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 |   FactDepot | 1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 |   FactDepot | 8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 |   FactDepot | 7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT |   FactDepot | 4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCP |   FactDepot | 3,300,000đ | 3,080,000đ | 3080000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCP | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K Kimo SCLK-HT |   FactDepot | 20,581,000đ | 16,328,000đ | 16328000 | KIMO-SCLK-HT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 |   FactDepot | 19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL100 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SL100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 |   FactDepot | 14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14 |   FactDepot | 16,610,000đ | 16610000 | 14-MM-KIMO-SHT-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 |   FactDepot | 32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK |   FactDepot | 5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 |   FactDepot | 9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 |   FactDepot | 9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SHF-70 |   FactDepot | 10,150,000đ | 10150000 | KIMO-SHF-70 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
|   | Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 |   FactDepot | 16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo ánh sáng Kimo SLU |   FactDepot | 15,180,000đ | 15180000 | KIMO-SLU | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo STA |   FactDepot | 6,190,000đ | 6190000 | KIMO-STA | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
|   | Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K, có từ tính Kimo SCLAIK |   FactDepot | 14,146,000đ | 11,210,000đ | 11210000 | KIMO-SCLAIK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo độ ồn Kimo SDA |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
|   | Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL200 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-SL200 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 |   Meta | 6,860,000đ | 6860000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
|   | Đầu đo nhiệt độ môi trường kiểu K-class 1 Kimo SAK-110 |   FactDepot | 2,002,000đ | 1,630,000đ | 1630000 | SAK-110 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK62 |   FactDepot | 4,312,000đ | 4,020,000đ | 4020000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK62 | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61 |   FactDepot | 3,619,000đ | 3,320,000đ | 3320000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK61 | Máy Đo Nhiệt Độ | 
|   | Máy đo đa chức năng Kimo MP210 |   FactDepot | 18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
|   | Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 |   FactDepot | 16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | |
|   | Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 |   Meta | 10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | 
|   | Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 |   FactDepot | 10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | 
|   | Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 |   FactDepot | 15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
|   | Máy đo nhiệt độ đa kênh Kimo TM 210 |   FactDepot | 16,290,000đ | 16290000 | KIMO-TM-210 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
|   | Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 |   FactDepot | 13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | 
|   | Máy đo đa chức năng Kimo VT210 |   FactDepot | 15,790,000đ | 15790000 | KIMO-VT210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 |   FactDepot | 9,515,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | 
|   | Máy đo độ ồn Kimo DB100 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-DB100 | Máy Đo Độ Ồn | |
|   | Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo CT110 |   MayDoChuyenDung | 8,910,000đ | 8910000 | KIMO-CT110 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay | |
|   | Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 |   MayDoChuyenDung | 7,755,000đ | 7755000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | |
|   | Máy đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường Kimo AQ110 |   MayDoChuyenDung | 16,335,000đ | 16335000 | KIMO-AQ110 | Máy Đo Khí | |
|   | Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-FG110 | Máy Đo Khí | |
|   | Máy phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-DF110 | Máy Đo Khí | |
|   | Máy đo khí CO và nhiệt độ môi trường Kimo CO110 |   MayDoChuyenDung | 9,240,000đ | 9240000 | KIMO-CO110 | Máy Đo Khí | |
|   | Máy đo chất lượng không khí Kimo HQ210 |   MayDoChuyenDung | 15,477,000đ | 15477000 | KIMO-HQ210 | Máy Đo Độ Ẩm | |
|   | Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV110 |   MayDoChuyenDung | 12,155,000đ | 12155000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
|   | Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 |   MayDoChuyenDung | 1đ | 1 | KIMO-LX100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
|   | Quả bóng đá Kamito Sakiro Size 5 |   Meta | 468,000đ | 320,000đ | 320000 | KAMITO-SAKIRO-SIZE-5 | Bóng Đá & Phụ Kiện | 
|   | Đầu đo nhiệt độ môi trường kiểu K-class 1 Kimo SAK-150 |   FactDepot | 2,442,000đ | 1,945,000đ | 1945000 | SAK-150 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | 
|   | Bút Bi Suprimo Schneider 135603 - Mực Xanh |   Fahasa | 23,000đ | 18,400đ | 18400 | BI-SUPRIMO-SCHNEIDER-135603-- | Bút - Viết |