Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo CT110
Primary tabs
SKU
KIMO-CT110
Category
Brand
Shop
Price
8,200,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo CT110
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay dạng đo quang và đo tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() FactDepot |
9,240,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay |
![]() |
Máy đo tốc độ quang đo và tiếp xúc Kimo CT50 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,500,000đ | 7500000 | KIMO-CT50 | Máy Đo Tốc Độ Vòng Quay | |
![]() |
Máy đo khí CO và nhiệt độ môi trường Kimo CO110 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,850,000đ | 8850000 | KIMO-CO110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Vòi Lavabo Đồng Cotto Ct1113a2n#Bl(Hm) | ![]() DienMayLocDuc |
1,730,000đ | 1,640,000đ | 1640000 | COTTO-CT1113A2N#BL | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Vòi Lavabo Đồng Cotto Ct1113a(Hm) | ![]() DienMayLocDuc |
1,110,000đ | 1,050,000đ | 1050000 | COTTO-CT1113A | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Vòi Lavabo COTTO CT1165AE(HM) NEXT II Lạnh | ![]() TDM |
1,190,000đ | 870,000đ | 870000 | COTTO-CT1165AE-NEXT-II | Vòi Lavabo |
![]() |
Vòi Lavabo Đồng Cotto Ct1182ay | ![]() DienMayLocDuc |
1,970,000đ | 1,870,000đ | 1870000 | COTTO-CT1182AY | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Vòi Lavabo Đồng Cotto Ct1142a | ![]() DienMayLocDuc |
1,320,000đ | 1,250,000đ | 1250000 | COTTO-CT1142A | Đồ Dùng Gia Đình Khác |
![]() |
Tản nhiệt CPU ID Cooling Icekimo Circle Pure White | ![]() PCM |
1đ | 1 | CPU-ID-COOLING-ICEKIMO-CIRCLE-PURE-WHITE | Linh Kiện Máy Tính | |
![]() |
Máy đo khí CO nhiệt độ môi trường Kimo CO50 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,960,000đ | 7960000 | KIMO-CO50 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió dạng dây nhiệt Kimo VT115 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,550,000đ | 14550000 | KIMO-VT115 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy phát hiện rò rỉ khí gas cầm tay Kimo FG110 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-FG110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo FG110 | ![]() Meta |
10,550,000đ | 7,270,000đ | 7270000 | KIMO-FG110 | Thiết Bị Đo Cầm Tay |
![]() |
Máy dò và phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() FactDepot |
10,318,000đ | 9,540,000đ | 9540000 | KIMO-DF110 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác |
![]() |
Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ Kimo LV110 | ![]() FactDepot |
13,750,000đ | 13,300,000đ | 13300000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 | ![]() FactDepot |
9,515,000đ | 8,500,000đ | 8500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo khí CO2 và nhiệt độ môi trường Kimo AQ110 | ![]() MayDoChuyenDung |
15,960,000đ | 15960000 | KIMO-AQ110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy phát hiện khí gas lạnh Kimo DF110 | ![]() MayDoChuyenDung |
8,900,000đ | 8900000 | KIMO-DF110 | Máy Đo Khí | |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP110 | ![]() MayDoChuyenDung |
7,500,000đ | 7500000 | KIMO-MP110 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV110 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,780,000đ | 11780000 | KIMO-LV110 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đồng hồ định vị Wonlex CT11 | ![]() Meta |
1,490,000đ | 1490000 | WONLEX-CT11 | Đồng Hồ | |
![]() |
Đồng hồ định vị trẻ em thông minh Wonlex CT11 | ![]() CellphoneS |
0đ | 1đ | 1 | WONLEX-CT11 | Đồng Hồ |
![]() |
Kitten CT11010-C1 - Trẻ em | ![]() AvaKids |
290,000đ | 159,000đ | 159000 | CT11010-C1 | Mắt Kính Cho Bé |
![]() |
Kitten CT11004-C5 - Trẻ em | ![]() AvaKids |
290,000đ | 149,000đ | 149000 | CT11004-C5 | Mắt Kính Cho Bé |
![]() |
Vòi Lavabo COTTO CT169(HM) Nước Lạnh Bán Tự Động | ![]() TDM |
1,250,000đ | 950,000đ | 950000 | LAVABO-COTTO-CT169 | Vòi Lavabo |
![]() |
VÒI LAVABO COTTO CT161(HM) LẠNH BÁN TỰ ĐỘNG | ![]() KhanhTrangHome |
1,950,000đ | 1,560,000đ | 1560000 | LAVABO-COTTO-CT161 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm |
![]() |
Vòi Lavabo COTTO CT161(HM) Lạnh Bán Tự Động | ![]() KhanhTrangHome |
1,560,000đ | 1560000 | LAVABO-COTTO-CT161 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
![]() |
Vòi Lavabo COTTO CT169(HM) Lạnh | ![]() KhanhTrangHome |
1,000,000đ | 1000000 | LAVABO-COTTO-CT169 | Vòi Lavabo1146 Sản Phẩm | |
![]() |
Vòi Lavabo COTTO CT161(HM) Nước Lạnh Bán Tự Động | ![]() TDM |
2,000,000đ | 1,510,000đ | 1510000 | LAVABO-COTTO-CT161 | Vòi Lavabo |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP111 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP111 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV111 | ![]() MayDoChuyenDung |
14,780,000đ | 14780000 | KIMO-LV111 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C) | ![]() KetNoiTieuDung |
11,899,000đ | 10,799,000đ | 10799000 | KIMO-LV117 | Thước Đo Laser |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP112 | ![]() FactDepot |
7,832,000đ | 6,900,000đ | 6900000 | KIMO-MP112 | Máy Đo Áp Suất |
![]() |
Máy đo áp suất chêch lệch Kimo MP115 | ![]() MayDoChuyenDung |
6,100,000đ | 6100000 | KIMO-MP115 | Máy Đo Áp Suất | |
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Kimo LV117 | ![]() MayDoChuyenDung |
11,050,000đ | 11050000 | KIMO-LV117 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | ![]() Meta |
7,350,000đ | 7350000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Dầu cá Eskimo 3 little cubs fish oil + Vitamin D & E | ![]() ChiaKi |
450,000đ | 380,000đ | 380000 | ESKIMO-3-LITTLE-CUBS-FISH-OIL-+-VITAMIN-D-&-E | Thuốc Cho Bé |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCP | ![]() FactDepot |
3,300,000đ | 3,080,000đ | 3080000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCP | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | ![]() FactDepot |
8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Máy đo đa chức năng Kimo MP210 | ![]() FactDepot |
18,051,000đ | 18051000 | KIMO-MP210 | Máy Đo Đa Chức Năng | |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo DB100 | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-DB100 | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo ánh sáng class C Kimo LX100 | ![]() FactDepot |
16,890,000đ | 16890000 | KIMO-LX100 | Máy Đo Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo chất lượng không khí (nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2) Kimo HQ210 | ![]() FactDepot |
15,808,000đ | 15808000 | KIMO-HQ210 | Thiết Bị Dụng Cụ Đo Khác | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo nhiệt độ đa kênh Kimo TM 210 | ![]() FactDepot |
16,290,000đ | 16290000 | KIMO-TM-210 | Máy Đo Nhiệt Độ |