Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14
Primary tabs
SKU
14-MM-KIMO-SHT-14
Category
Brand
Shop
Price
16,610,000đ
Price sale
0đ
% sale
0.00%
Number of reviews
1
Rating
5.00
Chuyến đến nơi bán
Bạn đang chuyển đến trang bán sản phẩm Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SHT-14
Hệ thống sẽ tự chuyển trong 5 giây
Price history
So sánh giá sản phẩm tương tự (theo SKU - Mã sản phẩm)
Image | Name | Shop | List price | Price (formatted) | Price | SKU | Category name |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SHT-70 | ![]() FactDepot |
16,750,000đ | 16750000 | 70-MM-KIMO-SHT-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 14 mm Kimo SH-14 | ![]() FactDepot |
14,410,000đ | 14410000 | 14-MM-KIMO-SH-14 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 70 mm Kimo SH-70 | ![]() FactDepot |
9,845,000đ | 9845000 | 70-MM-KIMO-SH-70 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø 100 mm Kimo SH-100 | ![]() FactDepot |
8,950,000đ | 8950000 | 100-MM-KIMO-SH-100 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCT | ![]() FactDepot |
4,246,000đ | 3,720,000đ | 3720000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K-class 1 Kimo SKCP | ![]() FactDepot |
3,300,000đ | 3,080,000đ | 3080000 | K-CLASS-1-KIMO-SKCP | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Kimo SHF-70 | ![]() FactDepot |
10,150,000đ | 10150000 | KIMO-SHF-70 | Máy Đo Tốc Độ Gió | |
![]() |
Băng mực Tepra Pro 24 mm KING JIM | ![]() FactDepot |
385,000đ | 357,000đ | 357000 | TEPRA-PRO-24-MM-KING-JIM | Tất Cả Danh Mục |
![]() |
HP DESIGNJET T1530 914-MM PRINTER (L2Y23A) | ![]() GiaiPhapVanPhong |
123,200,000đ | 123200000 | T1530-914-MM-PRINTER | Printer | |
![]() |
Cờ lê vòng miệng 14 mm Sata 40209 | ![]() DungCuVang |
142,000đ | 132,000đ | 132000 | 14-MM-SATA-40209 | Dụng Cụ Cầm Tay - Đồ Nghề |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK62 | ![]() FactDepot |
4,312,000đ | 4,020,000đ | 4020000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK62 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K, J, T, S Kimo TK61 | ![]() FactDepot |
3,619,000đ | 3,320,000đ | 3320000 | K,-J,-T,-S-KIMO-TK61 | Máy Đo Nhiệt Độ |
![]() |
Máy đo độ ồn Kimo SDA | ![]() MayDoChuyenDung |
1đ | 1 | KIMO-SDA | Máy Đo Độ Ồn | |
![]() |
Máy đo và phát hiện khí cháy, khí gas rò rỉ Kimo Si-CD3 | ![]() Meta |
7,350,000đ | 7350000 | KIMO-SI-CD3 | Thiết Bị Đo Cầm Tay | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL200 | ![]() FactDepot |
32,900,000đ | 32900000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100 | ![]() FactDepot |
19,500,000đ | 19500000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Nhiệt Độ | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-2 | ![]() FactDepot |
847,000đ | 740,000đ | 740000 | KIMO-SAK-2 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K dạng bánh xe Kimo SFCSMK | ![]() FactDepot |
5,302,000đ | 4,620,000đ | 4620000 | KIMO-SFCSMK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-1 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-1 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-05 | ![]() FactDepot |
748,000đ | 690,000đ | 690000 | KIMO-SAK-05 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-5 | ![]() FactDepot |
1,001,000đ | 880,000đ | 880000 | KIMO-SAK-5 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K dạng dây-class 1 Kimo SAK-10 | ![]() FactDepot |
1,386,000đ | 1,200,000đ | 1200000 | KIMO-SAK-10 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 1 Kimo SKP 1000 | ![]() FactDepot |
7,238,000đ | 5,780,000đ | 5780000 | KIMO-SKP-1000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ kiểu K class 3 Kimo SKP 2000 | ![]() FactDepot |
9,416,000đ | 8,090,000đ | 8090000 | KIMO-SKP-2000 | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo ánh sáng Kimo SLU | ![]() FactDepot |
15,180,000đ | 15180000 | KIMO-SLU | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc Kimo STA | ![]() FactDepot |
6,190,000đ | 6190000 | KIMO-STA | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo | |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K, có từ tính Kimo SCLAIK | ![]() FactDepot |
14,146,000đ | 11,210,000đ | 11210000 | KIMO-SCLAIK | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc bề mặt kiểu K Kimo SCLK-HT | ![]() FactDepot |
20,581,000đ | 16,328,000đ | 16328000 | KIMO-SCLK-HT | Phụ Kiện Cho Thiết Bị Dụng Cụ Đo |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL200 | ![]() MayDoChuyenDung |
31,450,000đ | 31450000 | KIMO-SL200 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
Máy đo bức xạ nhiệt mặt trời Kimo SL100 | ![]() MayDoChuyenDung |
17,600,000đ | 17600000 | KIMO-SL100 | Máy Đo Cường Độ Ánh Sáng | |
![]() |
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN SHT-3.5A | ![]() DienMayLocDuc |
4,030,000đ | 3,830,000đ | 3830000 | IFAN-SHT-3.5A | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN SHT-2.5A | ![]() DienMayLocDuc |
2,810,000đ | 2,670,000đ | 2670000 | IFAN-SHT-2.5A | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN SHT-3.0A | ![]() DienMayLocDuc |
3,220,000đ | 3,060,000đ | 3060000 | IFAN-SHT-3.0A | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÔNG NGHIỆP IFAN SHT-4.0A | ![]() DienMayLocDuc |
4,610,000đ | 4,390,000đ | 4390000 | IFAN-SHT-4.0A | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-40 | ![]() DienMayLocDuc |
3,960,000đ | 3,299,000đ | 3299000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-40 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-45 | ![]() DienMayLocDuc |
4,370,000đ | 3,639,000đ | 3639000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-45 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-30 | ![]() DienMayLocDuc |
2,070,000đ | 1,724,000đ | 1724000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-30 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-25 | ![]() DienMayLocDuc |
1,730,000đ | 1,439,000đ | 1439000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-25 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-20 | ![]() DienMayLocDuc |
1,620,000đ | 1,349,000đ | 1349000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-20 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
QUẠT HÚT XÁCH TAY SUPERLITE MAX SHT-35 | ![]() DienMayLocDuc |
3,120,000đ | 2,599,000đ | 2599000 | TAY-SUPERLITE-MAX-SHT-35 | Làm Mát Không Khí |
![]() |
Quạt hút thổi cao áp Soffnet SHT-20 | ![]() TatMart |
2,043,000đ | 2043000 | SOFFNET-SHT-20 | Quạt Thông Gió | |
![]() |
Máy hút mùi Fagor SHT 900I | ![]() BepAnThinh |
9,700,000đ | 9,008,000đ | 9008000 | FAGOR-SHT-900I | Máy Hút Mùi |
![]() |
Cuộn dây hàn mig Sắt 1.0mm Kim Tín GM-70S (15 kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
690,000đ | 570,000đ | 570000 | 1.0MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Cuộn dây hàn mig Sắt 0.8mm Kim Tín GM-70S (15 kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
690,000đ | 590,000đ | 590000 | 0.8MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Cuộn dây hàn mig sắt 1.6mm Kim Tín GM-70S (15 Kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
750,000đ | 750000 | 1.6MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện | |
![]() |
Cuộn dây hàn mig Sắt 0.9mm Kim Tín GM-70S (15 kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
779,000đ | 699,000đ | 699000 | 0.9MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Hàn thép thường 3.2mm Kim Tín GL78 (5kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
210,000đ | 210000 | 3.2MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện | |
![]() |
Dây hàn Mig Sắt 1.2mm Kim Tín GM-70S (15 kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
720,000đ | 589,000đ | 589000 | 1.2MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện |
![]() |
Que hàn thép carbon thấp 3.2mm Kim Tín GL-52 (5kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
230,000đ | 230000 | 3.2MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện | |
![]() |
Dây hàn hồ quang 3.2mm Kim Tín SAW EL-12 (20Kg) | ![]() KetNoiTieuDung |
620,000đ | 620000 | 3.2MM-KIM | Máy Hàn & Phụ Kiện |